- Từ điển Nhật - Việt
二股をかける
Xem thêm các từ khác
-
二重
Mục lục 1 [ にじゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự trùng nhau 2 [ ふたえ ] 2.1 n 2.1.1 sự trùng nhau 3 Tin học 3.1 [ ふたえ ] 3.1.1 kép [duplex... -
二重まぶた
[ にじゅうまぶた ] n mắt hai mí -
二重否定
[ にじゅうひてい ] n Phủ định kép/hai lần phủ định (tương đương với khẳng định). -
二重奏
[ にじゅうそう ] n bộ đôi dụng cụ âm nhạc -
二重人格
[ にじゅうじんかく ] n Việc một người mang hai tính cách hoàn toàn khác nhau -
二重底
[ にじゅうぞこ ] n hai đáy -
二重引用符
Tin học [ にじゅういんようふ ] ngoặc kép [double quotes] -
二重価格制
Mục lục 1 [ にじゅうかかくせい ] 1.1 n 1.1.1 chế độ hai giá 1.1.2 Chế độ áp dụng hai loại giá cả cho một mặt hàng... -
二重価格制度
Mục lục 1 [ にじゅうかかくせいど ] 1.1 n 1.1.1 chế độ hai giá 2 Kinh tế 2.1 [ にじゅうかかくせいど ] 2.1.1 chế độ... -
二重保険
Mục lục 1 [ にじゅうほけん ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm kép 2 Kinh tế 2.1 [ にじゅうほけん ] 2.1.1 bảo hiểm kép [double insurance]... -
二重化
Tin học [ にじゅうか ] nhân đôi/dư thừa [duplication/redundancy] -
二重リング
Tin học [ にじゅうリング ] vòng kép [dual ring] -
二重唱
[ にじゅうしょう ] n Hát song ca -
二重写し
[ にじゅううつし ] n Ảnh lồng ghép -
二重国籍
[ にじゅうこくせき ] n hai quốc tịch -
二重瞼
[ ふたえまぶた ] n hai mí -
二重税
[ にじゅうぜい ] n thuế đánh hai lần -
二重窓
[ にじゅうまど ] n cửa sổ đôi -
二重織り
[ にじゅうおり ] n áo dệt kép -
二重結合
[ にじゅうけつごう ] n Liên kết đôi (hóa học)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.