Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

二色刷り

[ にしょくずり ]

n

Kiểu in chỉ với 2 màu/sự in hai màu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 亜鉛

    Mục lục 1 [ あえん ] 1.1 n 1.1.1 kẽm 2 Kỹ thuật 2.1 [ あえん ] 2.1.1 kẽm [zinc] [ あえん ] n kẽm オルトリン酸亜鉛 :...
  • 亜鉛塗鉄板

    [ あえんぬりてっぱん ] n tôn tráng kẽm
  • 亜鉛引き

    [ あえんびき ] n Sự mạ kẽm/mạ kẽm 亜鉛引き鋼管: Ống nước mạ kẽm 片面亜鉛引き鉄板 (金属): Tấm sắt mạ kẽm...
  • 亜鉛メッキ鋼板

    Kỹ thuật [ あえんメッキこうはん ] thép lá mạ kẽm [galvanized steel sheet] Explanation : 一般には、亜鉛鉄板、トタンなどとも呼ばれている。
  • 亜鉛めっき

    Kỹ thuật [ あえんめっき ] mạ kẽm [galvanizing, zincing]
  • 亜鉛版

    [ あえんばん ] n Khắc kẽm (bằng acid) 亜鉛版印刷物: Bản in kẽm 亜鉛版(画)術: Kỹ thuật in kẽm
  • 亜鉛鍍金

    [ あえんめっき ] n mạ kẽm
  • 亜鉛鍍金する

    [ あえんめっきする ] n xi kẽm
  • 亜鉛華

    [ あえんか ] n kẽm ô xít/hoa kẽm 亜鉛華ユージノール: eugenol kẽm ô xít 亜鉛華でんぷん: bột kẽm ô xít
  • 亜鉛鉄合金電気メッキ鋼板

    Kỹ thuật [ あえんてつごうきんでんきメッキこうはん ] thép lá mạ điện hợp kim kẽm sắt [zinc-iron alloy electroplated...
  • 二通

    [ につう ] n 2 bức (thư) Ghi chú: 通 là từ dùng để đếm thư
  • 二週間

    [ にしゅうかん ] n 2 tuần/nửa tháng
  • 二進

    [ にしん ] n Nhị phân
  • 二進も三進も行かない

    [ にっちもさっちもいかない ] exp bị dồn vào góc/không còn cách nào
  • 二進表記法

    Tin học [ にしんひょうきほう ] kí hiệu nhị phân [binary notation]
  • 二進法

    Mục lục 1 [ にしんほう ] 1.1 n 1.1.1 Hệ thống số nhị phân 2 Tin học 2.1 [ にしんほう ] 2.1.1 hệ thống số nhị phân [binary...
  • 二進木

    [ にしんぎ ] n cây nhị phân
  • 二者

    [ にしゃ ] n hai người
  • 二者選一

    [ にしゃせんいつ ] n Việc phải lựa chọn một trong hai
  • 二者選一法

    [ にしゃせんいつほう ] n Phương pháp lựa chọn một trong hai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top