Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

二進も三進も行かない

[ にっちもさっちもいかない ]

exp

bị dồn vào góc/không còn cách nào

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 二進表記法

    Tin học [ にしんひょうきほう ] kí hiệu nhị phân [binary notation]
  • 二進法

    Mục lục 1 [ にしんほう ] 1.1 n 1.1.1 Hệ thống số nhị phân 2 Tin học 2.1 [ にしんほう ] 2.1.1 hệ thống số nhị phân [binary...
  • 二進木

    [ にしんぎ ] n cây nhị phân
  • 二者

    [ にしゃ ] n hai người
  • 二者選一

    [ にしゃせんいつ ] n Việc phải lựa chọn một trong hai
  • 二者選一法

    [ にしゃせんいつほう ] n Phương pháp lựa chọn một trong hai
  • 二者択一

    Mục lục 1 [ にしゃたくいつ ] 1.1 n 1.1.1 sự chọn một trong hai 1.1.2 sự chọn để thay thế [ にしゃたくいつ ] n sự chọn...
  • 二院

    Mục lục 1 [ にいん ] 1.1 n 1.1.1 Nhị viện (Thượng viện và Hạ viện) 1.1.2 lưỡng viện [ にいん ] n Nhị viện (Thượng viện...
  • 二院制

    [ にいんせい ] n Chế độ chính trị 2 viện (Thượng viện và Hạ viện)
  • 二院制度

    [ にいんせいど ] n Chế độ chính trị 2 viện (Thượng viện và Hạ viện)
  • 二枚貝

    [ にまいがい ] n Hai vỏ このレストランには二枚貝の料理はありますか :Khách sạn này có món sò hai vỏ không? 二枚貝軟体動物 :Động...
  • 二枚舌

    [ にまいじた ] n, adj-no kiểu nước đôi/kiểu lập lờ/kiểu lá mặt lá trái/kiểu úp mở 二枚舌外交: ngoại giao nước đôi...
  • 二束三文

    [ にそくさんもん ] n Với giá rất rẻ/rất rẻ バナナはかつては高価な果物だったが、今では二束三文の値打ちしかない :Chuối...
  • 二条ねじ

    Kỹ thuật [ にじょうねじ ] đinh vít hai ren [double-start thread, double thread (screw)]
  • 二核

    [ にかく ] n Có 2 hạt nhân
  • 二桁

    [ ふたけた ] n Số hai chữ số
  • 二業地

    [ にぎょうち ] n Khu vực được cho phép kinh doanh 2 ngành nghề Ghi chú: thường là ở các nhà hàng có geisha và phục vụ đồ...
  • 二極

    [ にきょく ] n lưỡng cực
  • 二極真空管

    [ にきょくしんくうかん ] n Điôt
  • 二槽式

    [ にそうしき ] n máy rửa kiểu hai bể
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top