Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

二重底

[ にじゅうぞこ ]

n

hai đáy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 二重引用符

    Tin học [ にじゅういんようふ ] ngoặc kép [double quotes]
  • 二重価格制

    Mục lục 1 [ にじゅうかかくせい ] 1.1 n 1.1.1 chế độ hai giá 1.1.2 Chế độ áp dụng hai loại giá cả cho một mặt hàng...
  • 二重価格制度

    Mục lục 1 [ にじゅうかかくせいど ] 1.1 n 1.1.1 chế độ hai giá 2 Kinh tế 2.1 [ にじゅうかかくせいど ] 2.1.1 chế độ...
  • 二重保険

    Mục lục 1 [ にじゅうほけん ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm kép 2 Kinh tế 2.1 [ にじゅうほけん ] 2.1.1 bảo hiểm kép [double insurance]...
  • 二重化

    Tin học [ にじゅうか ] nhân đôi/dư thừa [duplication/redundancy]
  • 二重リング

    Tin học [ にじゅうリング ] vòng kép [dual ring]
  • 二重唱

    [ にじゅうしょう ] n Hát song ca
  • 二重写し

    [ にじゅううつし ] n Ảnh lồng ghép
  • 二重国籍

    [ にじゅうこくせき ] n hai quốc tịch
  • 二重瞼

    [ ふたえまぶた ] n hai mí
  • 二重税

    [ にじゅうぜい ] n thuế đánh hai lần
  • 二重窓

    [ にじゅうまど ] n cửa sổ đôi
  • 二重織り

    [ にじゅうおり ] n áo dệt kép
  • 二重結合

    [ にじゅうけつごう ] n Liên kết đôi (hóa học)
  • 二重結婚

    [ にじゅうけっこん ] n Sự lấy hai vợ/sự lấy hai chồng/sự song hôn
  • 二重焦点

    [ にじゅうしょうてん ] n hai tiêu điểm/hai tròng (kính)
  • 二重螺旋

    [ にじゅうらせん ] n Đường xoắn đôi
  • 二重運賃制度

    [ にじゅううんちんせいど ] n chế độ hai suất cước
  • 二重顎

    [ にじゅうあご ] n Cằm chẻ đôi
  • 二重課税

    [ にじゅうかぜい ] n thuế đánh hai lần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top