Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

二重橋

[ にじゅうばし ]

n

Cầu đôi (thường có ở cửa chính cung điện)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 二重母音

    [ にじゅうぼいん ] n Nguyên âm đôi/nhị trùng âm
  • 二重星

    [ にじゅうせい ] n Song tinh/sao kép
  • 二重撮影

    [ にじゅうさつえい ] n sự chụp lồng ghép (ảnh)
  • 二重書き

    Tin học [ にじゅうかき ] ghi đè/ghi trồng [overwriting]
  • 二量体

    Kỹ thuật [ にりょうたい ] chất nhị trùng [dimer] Category : hóa học [化学]
  • 二針ミシン

    [ ふたはりみしん ] n máy khâu hai kim
  • 二酸化イオウ

    [ にさんかイオウ ] n Đioxit sulfur
  • 二酸化ケイ素

    [ にさんかケイそ ] n Đioxit silic
  • 二酸化硫黄

    [ にさんかいおう ] n Đioxit sulfur
  • 二酸化炭素

    Mục lục 1 [ にさんかたんそ ] 1.1 n 1.1.1 Khí các bô ních/CO2 2 Kỹ thuật 2.1 [ にさんかたんそ ] 2.1.1 khí các bon níc/các...
  • 二色

    [ にしょく ] n hai sắc/hai màu gốc
  • 二色刷り

    [ にしょくずり ] n Kiểu in chỉ với 2 màu/sự in hai màu
  • 亜鉛

    Mục lục 1 [ あえん ] 1.1 n 1.1.1 kẽm 2 Kỹ thuật 2.1 [ あえん ] 2.1.1 kẽm [zinc] [ あえん ] n kẽm オルトリン酸亜鉛 :...
  • 亜鉛塗鉄板

    [ あえんぬりてっぱん ] n tôn tráng kẽm
  • 亜鉛引き

    [ あえんびき ] n Sự mạ kẽm/mạ kẽm 亜鉛引き鋼管: Ống nước mạ kẽm 片面亜鉛引き鉄板 (金属): Tấm sắt mạ kẽm...
  • 亜鉛メッキ鋼板

    Kỹ thuật [ あえんメッキこうはん ] thép lá mạ kẽm [galvanized steel sheet] Explanation : 一般には、亜鉛鉄板、トタンなどとも呼ばれている。
  • 亜鉛めっき

    Kỹ thuật [ あえんめっき ] mạ kẽm [galvanizing, zincing]
  • 亜鉛版

    [ あえんばん ] n Khắc kẽm (bằng acid) 亜鉛版印刷物: Bản in kẽm 亜鉛版(画)術: Kỹ thuật in kẽm
  • 亜鉛鍍金

    [ あえんめっき ] n mạ kẽm
  • 亜鉛鍍金する

    [ あえんめっきする ] n xi kẽm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top