Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

二重窓

[ にじゅうまど ]

n

cửa sổ đôi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 二重織り

    [ にじゅうおり ] n áo dệt kép
  • 二重結合

    [ にじゅうけつごう ] n Liên kết đôi (hóa học)
  • 二重結婚

    [ にじゅうけっこん ] n Sự lấy hai vợ/sự lấy hai chồng/sự song hôn
  • 二重焦点

    [ にじゅうしょうてん ] n hai tiêu điểm/hai tròng (kính)
  • 二重螺旋

    [ にじゅうらせん ] n Đường xoắn đôi
  • 二重運賃制度

    [ にじゅううんちんせいど ] n chế độ hai suất cước
  • 二重顎

    [ にじゅうあご ] n Cằm chẻ đôi
  • 二重課税

    [ にじゅうかぜい ] n thuế đánh hai lần
  • 二重課税防止協定

    Kinh tế [ にじゅうかかくせいど ] Hiệp định tránh đánh thuế hai lần
  • 二重関税

    Mục lục 1 [ にじゅうかんぜい ] 1.1 n 1.1.1 chế độ hai suất thuế 2 Kinh tế 2.1 [ にじゅうかんぜい ] 2.1.1 chế độ hai...
  • 二重関税制度

    Kinh tế [ にじゅうかんぜいせいど ] chế độ hai suất thuế [dual tariff/dual tariff system] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 二重関税率制

    [ にじゅうかんぜいりつせい ] n chế độ hai suất thuế
  • 二重釜

    [ にじゅうがま ] n Bình đun cách thủy/nồi hai tầng/chõ hấp
  • 二重通信

    Tin học [ にじゅうつうしん ] thông tin trùng [duplex]
  • 二重抵当

    [ にじゅうていとう ] n sự cầm cố lần hai
  • 二重接続コンセントレータ

    Tin học [ にじゅうせつぞくコンセントレータ ] tập trung đính kèm kép [dual attachment concentrator]
  • 二重橋

    [ にじゅうばし ] n Cầu đôi (thường có ở cửa chính cung điện)
  • 二重母音

    [ にじゅうぼいん ] n Nguyên âm đôi/nhị trùng âm
  • 二重星

    [ にじゅうせい ] n Song tinh/sao kép
  • 二重撮影

    [ にじゅうさつえい ] n sự chụp lồng ghép (ảnh)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top