Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

互譲

[ ごじょう ]

n

sự nhượng bộ nhau/sự nhường nhau/nhượng bộ/nhường nhau/nhường nhịn/thỏa hiệp/hòa giải
互譲精神で: Trên tinh thần nhượng bộ lẫn nhau (thỏa hiệp, hòa giải)
本契約から紛争が生じた場合、両当事者は相互協力および互譲の精神で、公正かつ友好的な方法でその紛争を解決するよう努力するものとする(契): Trong trường hợp tranh chấp xảy ra liên quan đến bản hợp đồng này, cả hai bên sẽ dựa trên tinh thần hợp tác và thỏa hiệp,

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 互恵

    [ ごけい ] n sự tương trợ lẫn nhau giữa hai quốc gia/việc giành cho nhau những đặc quyền  ~ 平等の精神: tinh thần...
  • 互恵貿易

    Mục lục 1 [ ごけいぼうえき ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán hai chiều 2 Kinh tế 2.1 [ ごけいぼうえき ] 2.1.1 buôn bán hai chiều [reciprocal...
  • 互恵通商協定

    Mục lục 1 [ ごけいつうしょうきょうてい ] 1.1 n 1.1.1 hiệp định mua bán hai chiều 2 Kinh tế 2.1 [ ごけいつうしょうきょうてい...
  • 互換

    Tin học [ ごかん ] tương thích [compatible (a-no)]
  • 互換テスト

    Tin học [ ごかんテスト ] kiểm thử tính tương thích [compatibility test/interoperability test]
  • 互換製品

    Tin học [ ごかんせいひん ] sản phẩm có thể thay thế [interchangeable product]
  • 互換機

    Tin học [ ごかんき ] máy tương thích [compatible (e.g. AT-compatible)]
  • 互換性

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ ごかんせい ] 1.1.1 tính khả năng có thể thay đổi cho nhau [Interchangeability] 2 Tin học 2.1 [ こうかんせい...
  • 互換性試験

    Tin học [ ごかんせいしけん ] kiểm thử tính tương thích [compatibility, interoperability test]
  • [ ご ] num năm/số 5 配送方法に関するメッセージ、確かにいただきました。ご要望どおり、お客様のご注文になりました商品は小さい箱五つに分割してお送りします:...
  • 五つ

    [ いつつ ] n năm cái/năm chiếc あなたがやらなければならない重要な仕事を優先度の高いものから五つ書いてください :...
  • 五十

    [ ごじゅう ] n năm mươi
  • 五十音

    [ ごじゅうおん ] n 50 chữ cái tiếng Nhật/50 âm tiếng Nhật 日本語の五十音図: Hình minh họa 50 âm tiếng Nhật
  • 五十音順

    [ ごじゅうおんじゅん ] n bảng chữ cái tiếng Nhật/bảng 50 phát âm tiếng Nhật 五十音順に: Theo bảng chữ cái tiếng Nhật
  • 五大州

    [ ごだいしゅう ] n năm châu
  • 五人組

    [ ごにんぐみ ] n nhóm năm người
  • 五体

    [ ごたい ] n 5 bộ phận chính cấu thành cơ thể/cơ thể/toàn bộ cơ thể 五体満足な赤ちゃん: Đứa trẻ đủ 5 bộ phận...
  • 五分

    Mục lục 1 [ ごぶ ] 1.1 n-adv 1.1.1 một nửa/năm mươi phần trăm/50 phần trăm 1.2 n 1.2.1 sự ngang bằng/sự cân bằng/ngang bằng/cân...
  • 五倫

    [ ごりん ] n ngũ luân
  • 五倫の道

    [ ごりんのみち ] n đạo ngũ luân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top