Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

五稜堡

[ ごりょうほ ]

n

Pháo đài 5 cạnh/ngũ giác đài

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 五稜郭

    [ ごりょうかく ] n Công sự năm mặt
  • 五穀

    [ ごこく ] n ngũ cốc 五穀豊穣を祈願する: Cầu cho vụ mùa ngũ cốc bội thu 五穀の女神: Thần ngũ cốc
  • 五芒

    [ ごぼう ] n Ngôi sao năm cánh 五芒星形: ngôi sao hình năm cánh
  • 五角形

    Mục lục 1 [ ごかくけい ] 1.1 n 1.1.1 hình năm cạnh/hình ngũ giác 2 Kỹ thuật 2.1 [ ごかくけい ] 2.1.1 hình ngũ giác [pentagon]...
  • 五輪

    [ ごりん ] n 5 vòng biểu tượng của Olympic
  • 五輪のマーク

    [ ごりんのマーク ] n biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic
  • 五輪大会

    [ ごりんたいかい ] n Đại hội thể thao Olympic
  • 五輪会議

    [ ごりんかいぎ ] n Đại hội Ôlimpic
  • 五輪聖火

    [ ごりんせいか ] n Ngọn đuốc Ôlimpic
  • 五輪旗

    [ ごりんき ] n cờ Ôlimpic
  • 五辺形

    [ ごへんけい ] n Hình năm cạnh
  • 五重の塔

    [ ごじゅうのとう ] n tháp 5 tầng/tòa bảo tháp 5 tầng
  • 五重項

    [ ごじゅう こう ] n ngũ tấu/tấu năm bè 五重項状態: tình trạng ngũ tấu ピアノ五重項: ngũ tấu pianô 弦楽五重項: ngũ...
  • 五里霧中

    [ ごりむちゅう ] n tình trạng không biết cái gì/tình trạng như ở trên mây/sự lạc mất phương hướng không biết đi đâu,...
  • 五臓

    [ ごぞう ] n ngũ tạng
  • 五月

    Mục lục 1 [ ごがつ ] 1.1 n 1.1.1 tháng năm 2 [ さつき ] 2.1 n 2.1.1 tháng Năm âm lịch [ ごがつ ] n tháng năm [ さつき ] n tháng...
  • 五月幟

    [ さつきのぼり ] n Cờ bằng giấy hình cá chép trong ngày lễ trẻ em (5/5)
  • 五月闇

    [ さつきやみ ] n Đêm tối trong mùa mưa
  • 五月雨

    [ さつきあめ ] n mưa tháng Năm âm lịch
  • 五日

    Mục lục 1 [ いつか ] 1.1 n 1.1.1 ngày mồng 5 1.1.2 5 ngày/năm ngày [ いつか ] n ngày mồng 5 お祭りは一日から五日までです:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top