Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

亜熱帯

[ あねったい ]

n

cận nhiệt đới
亜熱帯から亜寒帯まで、幅広い気候が楽しめます: đất nước này chịu ảnh hưởng của rất nhiều loại khí hậu, từ cận nhiệt đới đến cận hàn đới
亜寒帯海流: dòng hải lưu cận nhiệt đới
亜寒帯気候: khí hậu cận nhiệt đới

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 亜熱帯広葉樹林

    [ あねったいこうようじゅりん ] n rừng lá rộng á nhiệt đới
  • 二番

    [ にばん ] n Thứ 2 (số thứ tự) 女の助言は、二番目ではなく最初のほうを信頼しなさい。 :Hãy đặt lời khuyên...
  • 二番作

    [ にばんさく ] n mùa thứ hai
  • 二番刈り

    [ にばんかり ] n mùa thứ hai 二番刈り用の牧草 :Cắt cỏ chăn nuôi mùa thứ hai
  • 二番線

    [ にばんせん ] n tuyến số hai
  • 二番目

    [ にばんめ ] n số thứ hai カナダはロシアに次いで世界で二番目に大きな国です :Canada là đất nước lớn đứng...
  • 二番抵当

    [ にばんていとう ] n cầm cố lần hai
  • 二目

    [ ふため ] Nhìn lại 二目と見られない恐ろしい姿 Cái hình dạng bị sốc khi nhìn vào Lặp lại lần hai
  • 二相

    [ にそう ] n Hai pha (vật lý) 二相性波形除細動器 :Dụng cụ khử rung tim hình sóng hai pha
  • 二相交流

    Kỹ thuật [ にそうこうりゅう ] dòng điện hai pha [2 phase current]
  • 二百

    [ にひゃく ] n Hai trăm
  • 二百十日

    [ にひゃくとおか ] n Ngày thứ 210 Ghi chú: Ngày thứ 210 tính từ ngày lập xuân (vào khoảng tháng 9). Theo quan niệm của người...
  • 二階

    [ にかい ] n tầng hai
  • 二階家

    [ にかいや ] n Nhà hai tầng
  • 二階屋

    [ にかいや ] n Nhà hai tầng
  • 二階建

    [ にかいだて ] n Tòa nhà hai tầng
  • 二階建て

    [ にかいだて ] n tòa nhà hai tầng
  • 二頭立て

    [ にとうだて ] n Xe do hai ngựa kéo 二頭立て二輪馬車 :Xe ngựa hai bánh do hai ngựa kéo 二頭立て馬車用引き具 :dây...
  • 二頭筋

    [ にとうきん ] n Cơ hai đầu 彼は二頭筋を太くするために重量挙げをした :Anh ấy tập tạ để làm nở bắp tay 二頭筋を膨らませて筋肉を小さな山のようにする :làm...
  • 二頭挽き

    [ にとうびき ] n Xe do hai ngựa kéo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top