Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

交差点

Mục lục

[ こうさてん ]

n

ngã tư/điểm giao nhau/giao điểm
交差点での正面衝突で負傷する: Bị thương do đâm trực diện với nhau ở ngã tư
彼は交差点で急に左へ車をカーブさせた: Anh ấy vội vàng quay vòng chiếc xe về phía bên trái ở chỗ ngã tư
その子どもは交差点で道路を渡った: Bọn trẻ kia băng qua đường chỗ ngã tư (điểm giao nhau, giao điểm)
私は今、ハリウッド通りとヴァイン通りの交差点
bùng binh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 交互

    Mục lục 1 [ こうご ] 1.1 n 1.1.1 sự tương tác lẫn nhau/hỗ trợ 1.2 adj-no 1.2.1 với nhau/cùng nhau/lẫn nhau/lên nhau/cùng lúc...
  • 交互作用分析

    Kinh tế [ こうごさようぶんせき ] sự phân tích ảnh hưởng chéo [cross-impact analysis (MKT)]
  • 交互配置

    Tin học [ こうごはいち ] xen kẽ/xen lẫn [interleaving (vs)]
  • 交代

    Mục lục 1 [ こうたい ] 1.1 n 1.1.1 giao đại 1.1.2 ca/kíp/phiên/thay thế [ こうたい ] n giao đại ca/kíp/phiên/thay thế 交代(制)で働く:...
  • 交代する

    Mục lục 1 [ こうたい ] 1.1 vs 1.1.1 thay đổi/thay phiên/thay nhau 2 [ こうたいする ] 2.1 vs 2.1.1 thay thế 2.1.2 sang tay [ こうたい...
  • 交代ボード

    [ こうたいボード ] n bảng báo thay cầu thủ
  • 交代トラック

    Tin học [ こうたいトラック ] rãnh ghi luân phiên [alternate track/alternative track]
  • 交代パス

    Tin học [ こうたいパス ] đường dẫn luân phiên [alternate path]
  • 交付

    [ こうふ ] n sự cấp cho (giấy tờ)/sự phát hành (giấy tờ)/cấp/phát 株式の無償交付: phát hành cổ phiếu miễn phí 受取証の交付:...
  • 交付する

    Mục lục 1 [ こうふ ] 1.1 vs 1.1.1 cấp cho/phát hành/cấp/phát/giao/giao nhận 2 [ こうふする ] 2.1 vs 2.1.1 trao 2.1.2 giao phó [ こうふ...
  • 交付を検討する

    [ こうふをけんとうする ] vs bàn trao
  • 交付金

    [ こうふきん ] vs tiền cấp phát
  • 交り番に

    [ かわりばんに ] adv một cách xen kẽ/luân phiên
  • 交り番こに

    [ かわりばんこに ] adv một cách xen kẽ/luân phiên 兵士たちは交り番こに迫り来る敵軍を見張った: Các binh sĩ chúng tôi...
  • 交わす

    [ かわす ] v5s trao đổi/đổi chác cho nhau/giao dịch với nhau ~についての短い会話を交わす: Trao đổi ngắn gọn với nhau...
  • 交わる

    [ まじわる ] v5r giao nhau/cắt nhau/lẫn
  • 交織

    [ こうしょく ] n sự dệt kiểu hỗn hợp 綿毛交織織物: Vải dệt kiểu hỗn hợp lông tơ
  • 交点

    [ こうてん ] n giao điểm
  • 交番

    [ こうばん ] n đồn cảnh sát この先を行ったところに交番がある: ở phía trước có đồn cảnh sát 交番に出頭する:...
  • 交番荷重

    Kỹ thuật [ こうばんかじゅう ] tải trọng luân phiên [alternate load]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top