- Từ điển Nhật - Việt
交接
[ こうせつ ]
n
Sự giao hợp/giao hợp
- 金で自由になる交接: giao hợp thoải mái miễn có tiền
- 肉体関係交接: giao hợp liên quan đến thể xác
- 少女との近親相姦交接: giao hợp gần gũi với bé gái
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
交換
Mục lục 1 [ こうかん ] 1.1 n 1.1.1 sự trao đổi/đổi chác/trao đổi/đổi 1.1.2 giao hoán 1.1.3 chuyển đổi 2 Kinh tế 2.1 [ こうかん... -
交換型
Tin học [ こうかんがた ] chuyển mạch [switched (adj) (as in \"switched VP\")] -
交換する
Mục lục 1 [ こうかん ] 1.1 vs 1.1.1 trao đổi/đổi chác/đổi 2 [ こうかんする ] 2.1 vs 2.1.1 trao 2.1.2 hoán dịch 2.1.3 cải [... -
交換可能通貨
Mục lục 1 [ こうかんかのうつうか ] 1.1 n 1.1.1 đồng tiền không chuyển đổi 1.1.2 đồng tiền chuyển nhượng 1.1.3 đồng... -
交換台
[ こうかんだい ] n tổng đài (điện thoại)/tổng đài ホテルの電話交換台: tổng đài điện thoại của khách sạn 地区の電話交換台:... -
交換嬢
[ こうかんじょう ] n người trực tổng đài 電話交換嬢: người trực tổng đài điện thoại -
交換局
Mục lục 1 [ こうかんきょく ] 1.1 n 1.1.1 tổng đài (điện thoại)/tổng đài 2 Tin học 2.1 [ こうかんきょく ] 2.1.1 tổng... -
交換不可能通貨
Kinh tế [ こうかんふかのうつうか ] đồng tiền không chuyển đổi [inconvertible currency/non-convertible] -
交換価値
Mục lục 1 [ こうかんかち ] 1.1 n 1.1.1 đối giá 2 Kinh tế 2.1 [ こうかんかち ] 2.1.1 đối giá [exchange value/value in exchange]... -
交換レート
Kinh tế [ こうかんれーと ] tỷ lệ trao đổi [terms of trade] -
交換レイヤ
Tin học [ こうかんレイヤ ] lớp chuyển mạch [switching layer] -
交換データ要素
Tin học [ こうかんデータようそ ] phần tử dữ liệu trao đổi [interchange data element] -
交換制限通過
Kinh tế [ こうかんせいげんつうか ] đồng tiền chuyển đổi hạn chế [partially convertible currency/restrictedly convertible currency] -
交換制限通貨
[ こうかんせいげんつうか ] n đồng tiền chuyển đổi hạn chế -
交換システム
Tin học [ こうかんシステム ] hệ thống chuyển mạch [switching system] -
交換品
[ こうかんひん ] n vật phẩm trao đổi/hàng hóa trao đổi その交換品を要求する: yêu cầu hàng hóa trao đổi đó ~の交換品目として...を検討する:... -
交換円
[ こうかんえん ] n Đồng yên dễ chuyển đổi 交換円制度: chế độ đồng yên dễ chuyển đổi (dễ đổi ra ngoại tệ) -
交換処理能力
Tin học [ こうかんしょりのうりょく ] khả năng chuyển mạch/dung lượng chuyển mạch [switching capacity/switching ability] -
交換勘定
Kinh tế [ こうかんかんじょう ] tài khoản bù trừ [clearing account] -
交換回線
Tin học [ こうかんかいせん ] đường được chuyển mạch [switched line]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.