Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

交流電気

[ こうりゅうでんき ]

n

điện xoay chiều

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 交流電流

    [ こうりゅうでんりゅう ] n Dòng điện xoay chiều 交流電流試験: kiểm tra dòng điện xoay chiều
  • 交感

    [ こうかん ] n sự giao cảm/sự đồng cảm/giao cảm/đồng cảm 芸術は創造の女神と交感する(コミュニケートする)ための媒介物だ:...
  • 交感神経

    [ こうかんしんけい ] n Thần kinh giao cảm 血管周囲交感神経: thần kinh giao cảm phạm vi huyết quản 自律神経系の交感神経:...
  • 交替

    [ こうたい ] n sự thay đổi/thay phiên/thay nhau 2時間交替で: thay phiên cứ hai tiếng đồng hồ một lần
  • 交替する

    Mục lục 1 [ こうたい ] 1.1 vs 1.1.1 thay đổi/thay phiên/thay nhau 2 [ こうたいする ] 2.1 vs 2.1.1 dời đổi [ こうたい ] vs thay...
  • 交替装置

    Tin học [ こうたいそうち ] thiết bị luân phiên [alternate device]
  • Mục lục 1 [ たび ] 1.1 n 1.1.1 lần/độ 2 [ ど ] 2.1 n 2.1.1 lần [ たび ] n lần/độ この写真を見る度ははのことを思い出す:...
  • 度合

    [ どあい ] n mức độ (人)が都市で経験するストレスの度合い :mức độ căng thẳng mà một số người trong thành...
  • 度忘れ

    [ どわすれ ] n sự bất chợt quên/sự đãng trí ちょっと待って、度忘れしちゃった。彼女の名前を少ししたら思い出すから :chờ...
  • 度忘れする

    [ どわすれ ] vs bất chợt quên/đãng trí その作家の名前は度忘れしてしまった。: Tôi bất chợt quên mất tên của nhạc...
  • 度々

    [ たびたび ] adv thường xuyên/lặp đi lặp lại/nhiều lần 度々やって見た: tôi đã làm thử nhiều lần 今年は度々地震があった:...
  • 度胸

    [ どきょう ] n sự dũng cảm/sự can đảm/sự gan góc それだけの度胸があるなら、いいよそのまま高飛び込み台から飛び降りてみろ :đi...
  • 度量衡

    Mục lục 1 [ どりょうこう ] 1.1 n 1.1.1 đo lường 1.1.2 cái cân/sự cân [ どりょうこう ] n đo lường cái cân/sự cân
  • 度量衡検査官

    Mục lục 1 [ どりょうこうけんさかん ] 1.1 n 1.1.1 người giám định cân đo 2 Kinh tế 2.1 [ どりょうこうけんさかん ] 2.1.1...
  • 度毎

    たびごと …するたびにいつも。その都度。たびごとに。 = Mỗi lần như vậy
  • 度数

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ どすう ] 1.1.1 sự thường xuyên/tần số xuất hiện [frequency (MKT)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ どすう ] 2.1.1...
  • 度数分布

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ どすうぶんぷ ] 1.1.1 sự phân bố tần số [frequency of distribution (MKT)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ どすうぶんふ...
  • 度数分布図

    Tin học [ どすうぶんぷず ] hoành đồ [histogram]
  • [ ざ ] n, n-suf chỗ ngồi/địa vị/không khí/cung (trong bói toán) 座を外す: rời chỗ ngồi 政権の座につく。: có một chỗ...
  • 座卓

    [ ざたく ] n bàn thấp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top