Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

交渉

Mục lục

[ こうしょう ]

n

sự đàm phán/cuộc đàm phán/đàm phán
AとBの平和交渉: Đàm phán hòa bình giữa A và B
~で開かれた国交正常化交渉: Đàm phán bình thường hóa quan hệ ngoại giao được tổ chức ở ~
システムにおける個人的な交渉: Đàm phán cá nhân trong hệ thống
サービス市場の開放交渉: Đàm phán mở cửa thị trường dịch vụ
いろいろな問題が原因で決裂した交渉: Cuộc đàm phán thất b

Kinh tế

[ こうしょう ]

thương lượng/đàm phán [negotiation]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 交渉委員

    [ こうしょういいん ] n ủy ban đàm phán 貿易交渉委員会: ủy ban đàm phán ngoại thương 気候変動枠組み条約に関する政府間交渉委員会:...
  • 交渉員

    [ こうしょういん ] n Người đàm phán
  • 交渉団

    [ こうしょうだん ] n đoàn đàm phán
  • 交渉関税率

    Mục lục 1 [ こうしょうかんぜいりつ ] 1.1 n 1.1.1 suất thuế thương lượng 2 Kinh tế 2.1 [ こうしょうかんぜいりつ ] 2.1.1...
  • 交情

    [ こうじょう ] n sự thân tình/tình bạn thân thiết/giao tình ~との交情: Tình bạn thân thiết (mối giao tình) với ~
  • 交戦

    Mục lục 1 [ こうせん ] 1.1 n 1.1.1 giao chiến/giao tranh/đánh nhau 1.1.2 chiến trận [ こうせん ] n giao chiến/giao tranh/đánh nhau...
  • 交戦な

    [ こうせんな ] vs giáp chiến
  • 交戦する

    Mục lục 1 [ こうせん ] 1.1 vs 1.1.1 giao chiến/giao tranh/đánh nhau 2 [ こうせんする ] 2.1 vs 2.1.1 khai hoả 2.1.2 giáp trận [ こうせん...
  • 交戦国

    [ こうせんこく ] n những bên tham chiến/nước tham chiến/các bên tham chiến 交戦国を孤立させる: làm cho các bên tham chiến...
  • 交戦権

    [ こうせんけん ] n quyền tham chiến/quyền giao chiến 交戦権の放棄を明記した条項: điều khoản ghi rõ việc bãi bỏ quyền...
  • 交易

    [ こうえき ] n thương mại/buôn bán 国境を越えた商品の交易: Buôn bán hàng hóa vượt quá biên giới quốc gia 二国間交易:...
  • 交流

    Mục lục 1 [ こうりゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự giao lưu/giao lưu 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうりゅう ] 2.1.1 dòng điện xoay chiều [alternating...
  • 交流する

    Mục lục 1 [ こうりゅうする ] 1.1 n 1.1.1 trao đổi 1.1.2 trao 1.1.3 dồn [ こうりゅうする ] n trao đổi trao dồn
  • 交流アーク溶接

    Kỹ thuật [ こうりゅうアークようせつ ] sự hàn hồ quang xoay chiều [AC arc welding] Explanation : 交流電源を用いるアーク溶接。
  • 交流電力

    Kỹ thuật [ こうりゅうでんりょく ] nguồn điện xoay chiều [AC power]
  • 交流電気

    [ こうりゅうでんき ] n điện xoay chiều
  • 交流電流

    [ こうりゅうでんりゅう ] n Dòng điện xoay chiều 交流電流試験: kiểm tra dòng điện xoay chiều
  • 交感

    [ こうかん ] n sự giao cảm/sự đồng cảm/giao cảm/đồng cảm 芸術は創造の女神と交感する(コミュニケートする)ための媒介物だ:...
  • 交感神経

    [ こうかんしんけい ] n Thần kinh giao cảm 血管周囲交感神経: thần kinh giao cảm phạm vi huyết quản 自律神経系の交感神経:...
  • 交替

    [ こうたい ] n sự thay đổi/thay phiên/thay nhau 2時間交替で: thay phiên cứ hai tiếng đồng hồ một lần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top