Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

享受

[ きょうじゅ ]

n

sự hưởng thụ/hưởng thụ/nhận/hưởng
~の完全な享受: hoàn toàn hưởng thụ của cái gì ~
~に関する権利の不平等な享受: hưởng thụ không bình đẳng quyền lợi liên quan đến ~
ほんの一握りの人々によって享受される: chỉ có một số người được hưởng
すべての国に享受されるようになる: tất cả các nước đều được hưởng
子どもが享受したいと思っている自由の拡大を両親が認めない: bố mẹ không

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 享受する

    Mục lục 1 [ きょうじゅする ] 1.1 vs 1.1.1 thừa hưởng 1.1.2 hưởng thụ/hưởng/nhận [ きょうじゅする ] vs thừa hưởng...
  • 庫入れ

    [ くらいれ ] n sự lưu kho
  • 享楽

    [ きょうらく ] n sự hưởng lạc/sự hưởng thụ/hưởng thụ/hưởng lạc 享楽に飽きて: chán ngấy sự hưởng thụ 享楽主義:...
  • 享楽主義

    [ きょうらくしゅぎ ] n chủ nghĩa hưởng lạc 心理学的享楽主義: chủ nghĩa hưởng lạc tâm lý học
  • 享有

    [ きょうゆう ] n sự được hưởng/hưởng/được hưởng 権利享有: được hưởng quyền lợi 財産権の享有: được hưởng...
  • 享有する

    [ きょうゆうする ] vs được hưởng/hưởng 勉強権利を享有する: hưởng quyền học hành
  • [ けい ] n mười triệu tỷ, 10.000.000.000.000.000
  • 京都市

    [ きょうとし ] n Kyoto/thành phố Kyoto 京都市の人口は約146万人です: dân số của Kyoto khoảng một triệu bốn trăm sáu mươi...
  • 京都府

    [ きょうとふ ] n phủ Kyoto/tỉnh Kyoto 京都府看護協会: hiệp hội y tá tỉnh Kyoto 京都府警備業協会: hiệp hội an ninh tỉnh...
  • 京阪

    [ けいはん ] n Kyoto và Osaka 京阪奈: Kyoto, Osaka và Nara 京阪神不動産: Công ty bất động sản Kyoto và Osaka 京阪電気鉄道:...
  • Mục lục 1 [ てい ] 1.1 n 1.1.1 vườn 2 [ にわ ] 2.1 n 2.1.1 sân vườn 2.1.2 sân [ てい ] n vườn [ にわ ] n sân vườn 素晴らしい庭 :một...
  • 庭で作った野菜

    [ にわでつくったやさい ] n Rau trồng trong vườn nhà
  • 亭午

    [ ていご ] n Buổi trưa
  • 庭師

    [ にわし ] n Người làm vườn/thợ làm vườn 庭師は木から落ちた小枝を拾い上げた :người làm vườn thu nhặt các...
  • 亭主

    [ ていしゅ ] n ông chủ/người chồng/người chủ nhà 内の主人は亭主関白です。: Chồng tôi rất hay lên mặt ông chủ.
  • 庭下駄

    [ にわげた ] n Guốc đi trong vườn (thường làm bằng rơm)
  • 亭亭

    [ ていてい ] n Cao ngất/sừng sững 亭亭たる大木: cây cao sừng sững
  • 庭仕事

    [ にわしごと ] n Công việc làm vườn 庭仕事するけど手伝ってくれる? :Tôi chuẩn bị làm vườn. Anh có muốn đến...
  • 庭園

    [ ていえん ] n vườn 共同庭園 :vườn/công viên công cộng 凝った庭園 :một cái vườn xinh xắn 記念した庭園 :vườn...
  • 庭先

    [ にわさき ] n Khoảng sân nhỏ trước cửa nhà 自宅の庭先で行う不要品販売 :bán các thứ bỏ đi tại sân trước nhà...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top