Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ じん ]

n

người

[ にん ]

n

người/con người/nhân loại/vai/người thực sự/người có tài/người trưởng thành/người khác/hành khách/khách

[ ひと ]

n

người/con người/nhân loại/vai/người thực sự/người có tài/người trưởng thành/người khác/hành khách/khách
人は考えるという点で動物と違っている. :Con người khác với động vật là con người có suy nghĩ
人は見かけによらぬもの. :Không nên đánh giá con người bởi vẻ bên ngoài.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 人力

    Mục lục 1 [ じんりき ] 1.1 n 1.1.1 sức người 1.1.2 nhân lực 2 [ じんりょく ] 2.1 n 2.1.1 sức người [ じんりき ] n sức người...
  • 人力車

    Mục lục 1 [ じんりきしゃ ] 1.1 n 1.1.1 xe người kéo 1.1.2 xe kéo [ じんりきしゃ ] n xe người kéo xe kéo
  • 人たち

    [ ひとたち ] n những người
  • 人偏

    [ にんべん ] n Bộ nhân đứng (trong chữ Hán)
  • 人だかり

    [ ひとだかり ] n đám đông その店の外に黒山の人だかりができている。 :Đám đông xuất hiện càng nhiều ở bên...
  • 人で無し

    Mục lục 1 [ ひとでなし ] 1.1 adj-na 1.1.1 Cầm thú/đê tiện/vô ơn 1.2 n 1.2.1 loài cầm thú/sự đê tiện/sự vô ơn [ ひとでなし...
  • 人の世

    [ ひとのせ ] n cõi đời
  • 人まねをする

    [ ひとまねをする ] n nhại
  • 人が多い

    Mục lục 1 [ ひとがおおい ] 1.1 n 1.1.1 đông đúc 1.1.2 đông đảo 1.1.3 đông [ ひとがおおい ] n đông đúc đông đảo đông
  • 人が足りない

    [ ひとがたりない ] n thiếu người
  • 人が込む

    Mục lục 1 [ ひとがこむ ] 1.1 n 1.1.1 đông đúc 1.1.2 đông đảo 1.1.3 đông [ ひとがこむ ] n đông đúc đông đảo đông
  • 人が欠く

    [ ひとがかく ] n thiếu người
  • 人口

    Mục lục 1 [ じんこう ] 1.1 n 1.1.1 nhân khẩu 1.1.2 dân số/số dân [ じんこう ] n nhân khẩu dân số/số dân 18歳から24歳までの年齢層の人口:...
  • 人口密度

    Mục lục 1 [ じんこうみつど ] 1.1 n 1.1.1 mật độ nhân khẩu 1.1.2 mật độ dân số [ じんこうみつど ] n mật độ nhân...
  • 人口密集率

    [ じんこうみっしゅうりつ ] n mật độ nhân khẩu
  • 人口問題

    [ じんこうもんだい ] n Vấn đề dân cư
  • 人口動態

    [ じんこうどうたい ] n động thái nhân khẩu
  • 人口動態統計

    [ じんこうどうたいとうけい ] n thông kê động thái nhân khẩu 人口動態統計課 :Kết quả thống kê về động thái...
  • 人口統計

    Mục lục 1 [ じんこうとうけい ] 1.1 n 1.1.1 sự thông kê nhân khẩu/ thông kê nhân khẩu 2 Kinh tế 2.1 [ じんこうとうけい...
  • 人口静態

    [ じんこうせいたい ] n nhân khẩu tĩnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top