Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

人まねをする

[ ひとまねをする ]

n

nhại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 人が多い

    Mục lục 1 [ ひとがおおい ] 1.1 n 1.1.1 đông đúc 1.1.2 đông đảo 1.1.3 đông [ ひとがおおい ] n đông đúc đông đảo đông
  • 人が足りない

    [ ひとがたりない ] n thiếu người
  • 人が込む

    Mục lục 1 [ ひとがこむ ] 1.1 n 1.1.1 đông đúc 1.1.2 đông đảo 1.1.3 đông [ ひとがこむ ] n đông đúc đông đảo đông
  • 人が欠く

    [ ひとがかく ] n thiếu người
  • 人口

    Mục lục 1 [ じんこう ] 1.1 n 1.1.1 nhân khẩu 1.1.2 dân số/số dân [ じんこう ] n nhân khẩu dân số/số dân 18歳から24歳までの年齢層の人口:...
  • 人口密度

    Mục lục 1 [ じんこうみつど ] 1.1 n 1.1.1 mật độ nhân khẩu 1.1.2 mật độ dân số [ じんこうみつど ] n mật độ nhân...
  • 人口密集率

    [ じんこうみっしゅうりつ ] n mật độ nhân khẩu
  • 人口問題

    [ じんこうもんだい ] n Vấn đề dân cư
  • 人口動態

    [ じんこうどうたい ] n động thái nhân khẩu
  • 人口動態統計

    [ じんこうどうたいとうけい ] n thông kê động thái nhân khẩu 人口動態統計課 :Kết quả thống kê về động thái...
  • 人口統計

    Mục lục 1 [ じんこうとうけい ] 1.1 n 1.1.1 sự thông kê nhân khẩu/ thông kê nhân khẩu 2 Kinh tế 2.1 [ じんこうとうけい...
  • 人口静態

    [ じんこうせいたい ] n nhân khẩu tĩnh
  • 人口調査

    [ じんこうちょうさ ] n Điều tra nhân khẩu/sự điều tra dân số/điều tra dân số
  • 人参

    Mục lục 1 [ にんじん ] 1.1 n 1.1.1 nhân sâm 1.1.2 cà rốt [ にんじん ] n nhân sâm cà rốt ううん、知らない。でも何が入ってるかは当てられると思う。タマネギ、人参、ごま、あとショウガかなあ? :Ừ,...
  • 人名

    Mục lục 1 [ じんめい ] 1.1 n 1.1.1 tên người /danh tánh 1.1.2 nhân mạng [ じんめい ] n tên người /danh tánh nhân mạng
  • 人士

    [ じんし ] n nhân sĩ
  • 人声

    [ ひとごえ ] n tiếng người ~の向こうから近づいてくる人声に気付く :Tôi nhận thấy có tiếng người ở rất gần...
  • 人夫

    [ にんぷ ] n người phu hồ/người làm cu ly/người lao động chân tay
  • 人外

    [ にんがい ] n Người bị xã hội ruồng bỏ
  • 人妻

    [ ひとづま ] n vợ người/ người vợ 人妻は結婚指輪と髪ひも以外は何も自分のものがない。/女は百まで家なし。 :Người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top