Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

人人

Mục lục

[ にんにん ]

n

Mỗi người/mọi người

[ ひとびと ]

n

mỗi người/mọi người

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 人事

    Mục lục 1 [ じんじ ] 1.1 n 1.1.1 nhân sự 2 Kinh tế 2.1 [ じんじ ] 2.1.1 nhân sự [Personnel Administration] [ じんじ ] n nhân sự...
  • 人事する

    [ じんじする ] n phòng nhân sự
  • 人事不省

    [ じんじふせい ] n sự bất tỉnh/sự không còn có ý thức 彼は打たれた人事不省に陥った: anh ta bị đánh và đã rới...
  • 人事課

    [ じんじか ] n phòng tổ chức cán bộ/vụ tổ chức cán bộ
  • 人付

    [ ひとづき ] n Danh tiếng
  • 人付き合い

    [ ひとづきあい ] n Sự xếp đặt xã hội/giao tiếp xã giao 「彼女は人付き合いが上手だね」「うん。独特の魅力で人を引き付けるね」 :\"Cô...
  • 人伝

    [ ひとづて ] n Tin đồn/thông báo これは人づてに聞いた話なのです. :Đây chỉ là câu chuyện nghe đồn mà thôi 人づてに聞く :nghe...
  • 人形

    Mục lục 1 [ にんぎょう ] 1.1 n 1.1.1 rối 1.1.2 hình nộm 1.1.3 hình nhân 1.1.4 búp bê [ にんぎょう ] n rối hình nộm hình nhân...
  • 人形師

    [ にんぎょうし ] n Thợ làm búp bê/thợ làm rối (人)を操る人形師 :thợ điểu khiển (ai) như con rối 操り人形師 :người...
  • 人形使い

    Mục lục 1 [ にんぎょうつかい ] 1.1 n 1.1.1 Diễn viên múa rối/người điều khiển con rối 2 [ にんぎょうづかい ] 2.1 n...
  • 人形回し

    [ にんぎょうまわし ] n Diễn viên múa rối/người điều khiển con rối
  • 人形芝居

    [ にんぎょうしばい ] n Buổi trình diễn múa rối
  • 人形遣い

    [ にんぎょうつかい ] n Diễn viên múa rối/người điều khiển con rối マペット人形遣い :diễn viên điều khiển con...
  • 人影

    Mục lục 1 [ じんえい ] 1.1 n 1.1.1 cái bóng của người/linh hồn/tâm hồn 2 [ ひとかげ ] 2.1 n 2.1.1 cái bóng của người/linh...
  • 人影を認める

    [ ひとかげをみとめる ] exp dựng lên hình ảnh (của ai đó)
  • 人体

    Mục lục 1 [ じんたい ] 1.1 n 1.1.1 thân thể của người/cơ thể của người 1.1.2 thân hình 1.1.3 cơ thể 2 [ にんてい ] 2.1...
  • 人徳

    Mục lục 1 [ じんとく ] 1.1 n 1.1.1 nhân đức 2 [ にんとく ] 2.1 n 2.1.1 Nhân đức [ じんとく ] n nhân đức [ にんとく ] n...
  • 人待ち顔

    [ ひとまちがお ] n, adj-na khuôn mặt ngóng chờ/khuôn mặt chờ đợi 人待ち顔である :có khuôn mặt chờ đợi
  • 人心

    [ じんしん ] n nhân tâm
  • 人心地

    [ ひとごこち ] n Sự ý thức 人心地がつく :có ý thức/gắn với ý thức やっと人心地がついた. :Cuối cùng thì...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top