Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

人工知能

Mục lục

[ じんこうちのう ]

n

trí tuệ nhân tạo/Trí thông minh nhân tạo

Kỹ thuật

[ じんこうちのう ]

trí tuệ nhân tạo [artificial intelligence]
Explanation: より人間に近い判断や思考ができるコンピュータのこと

Tin học

[ じんこうちのう ]

trí tuệ nhân tạo-AI [AI/artificial intelligence]
Explanation: Một ngành khoa học máy tính nhằm cải tiến các máy tính cho tốt hơn bằng cách tạo lập cho chúng một số đặc tính giống trí tuệ con người, như khả năng hiểu ngôn ngữ tự nhiên và suy luận bằng các khái niệm trừu tượng. Thật là hài hước, các ứng dụng AI tưởng là cực khó (như) chơi cờ ở đẳng cấp quốc tế thì đã thành công dễ dàng; còn những ứng dụng tưởng là dễ dàng (như) phiên dịch tiếng nói lại tỏ ra rất khó.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 人工真珠

    [ じんこうしんじゅ ] n ngọc trai nhân tạo
  • 人工生命

    Tin học [ じんこうせいめい ] đời sống nhân tạo [Alife/Artificial Life] Explanation : Lĩnh vực nghiên cứu khoa học chuyên mô...
  • 人工芝

    [ じんこうしば ] n cỏ nhân tạo
  • 人工避妊法

    [ じんこうひにんほう ] n Sự tránh thụ thai/tránh thụ thai/phương pháp tránh thai
  • 人工革

    Mục lục 1 [ じんこうかわ ] 1.1 n 1.1.1 da nhân tạo 2 Kỹ thuật 2.1 [ じんこうかわ ] 2.1.1 Giả da [ じんこうかわ ] n da nhân...
  • 人工頭脳

    Mục lục 1 [ じんこうずのう ] 1.1 n 1.1.1 Điều khiển học 2 Tin học 2.1 [ じんこうずのう ] 2.1.1 điều khiển học [cybernetics]...
  • 人工衛星

    Mục lục 1 [ じんこうえいせい ] 1.1 n 1.1.1 vệ tinh nhân tạo 2 Kỹ thuật 2.1 [ じんこうえいせい ] 2.1.1 vệ tinh nhân tạo...
  • 人工言語

    Tin học [ じんこうげんご ] ngôn ngữ nhân tạo [artificial language]
  • 人工語

    [ じんこうご ] n Một ngôn ngữ nhân tạo
  • 人工雪

    [ じんこうゆき ] n tuyết nhân tạo
  • 人工雷

    [ じんこうらい ] n Chớp nhân tạo
  • 人工降雨

    [ じんこうこうう ] n mưa nhân tạo
  • 人工林

    [ じんこうりん ] n rừng trồng/rừng nhân tạo
  • 人工気胸療法

    [ じんこうききょうりょうほう ] n Phương pháp hô hấp nhân tạo
  • 人工港

    [ じんこうこう ] n Bến cảng nhân tạo
  • 人工流産

    [ じんこうりゅうざん ] n Sự phá thai/phá thai
  • 人差し指

    Mục lục 1 [ ひとさしゆび ] 1.1 n 1.1.1 ngón trỏ 1.1.2 ngón tay trỏ [ ひとさしゆび ] n ngón trỏ ngón tay trỏ 両手の人差し指だけでピアノを弾くこと :Chơi...
  • 人並み

    Mục lục 1 [ ひとなみ ] 1.1 n 1.1.1 sự trung bình (về khả năng, diện mạo, mức sống)/sự bình thường 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1...
  • 人人

    Mục lục 1 [ にんにん ] 1.1 n 1.1.1 Mỗi người/mọi người 2 [ ひとびと ] 2.1 n 2.1.1 mỗi người/mọi người [ にんにん ]...
  • 人事

    Mục lục 1 [ じんじ ] 1.1 n 1.1.1 nhân sự 2 Kinh tế 2.1 [ じんじ ] 2.1.1 nhân sự [Personnel Administration] [ じんじ ] n nhân sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top