Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

人待ち顔

[ ひとまちがお ]

n, adj-na

khuôn mặt ngóng chờ/khuôn mặt chờ đợi
人待ち顔である :có khuôn mặt chờ đợi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 人心

    [ じんしん ] n nhân tâm
  • 人心地

    [ ひとごこち ] n Sự ý thức 人心地がつく :có ý thức/gắn với ý thức やっと人心地がついた. :Cuối cùng thì...
  • 人別

    [ にんべつ ] n Từng người/đầu người (thường dùng trong điều tra dân số) 個人別に療法を合わせる :Liệu pháp chữa...
  • 人刺

    [ じんさし ] n thịt người
  • 人を助ける

    [ ひとをたすける ] n cứu nhân
  • 人品

    [ じんぴん ] n nhân phẩm
  • 人員

    [ じんいん ] n nhân viên
  • 人出

    [ ひとで ] n đám đông/số người có mặt/số người hiện diện 試合は二時半に始まるが今もう大した人出であった:...
  • 人前

    Mục lục 1 [ にんまえ ] 1.1 n 1.1.1 khẩu phần thức ăn 2 [ ひとまえ ] 2.1 n 2.1.1 công ty 2.1.2 công chúng [ にんまえ ] n khẩu...
  • 人前で

    Mục lục 1 [ ひとまえで ] 1.1 exp 1.1.1 trong công ty 1.1.2 trong công chúng [ ひとまえで ] exp trong công ty trong công chúng 人前でたばこを吸う :hút...
  • 人倫

    [ じんりん ] n Đạo lý làm người
  • 人々

    Mục lục 1 [ にんにん ] 1.1 n 1.1.1 Mỗi người/mọi người 2 [ ひとびと ] 2.1 n 2.1.1 mỗi người/mọi người/con người 2.1.2...
  • 人的財産

    Kinh tế [ じんてきざいさん ] tài sản cá nhân [goods and chattels; personal property]
  • 人皇

    [ にんのう ] n Hoàng đế
  • 人災

    [ じんさい ] n tai họa do con ngưòi tạo ra
  • 人称

    [ にんしょう ] n nhân xưng 人称代名詞 :Đại từ nhân xưng. 複合人称代名詞 :Đại từ nhân xưng số nhiều
  • 人称代名詞

    [ にんしょうだいめいし ] n Đại từ nhân xưng 再帰人称代名詞 :Đại từ phản thân. 不定人称代名詞 :Đại từ...
  • 人種

    [ じんしゅ ] n nhân chủng/chủng tộc
  • 人笑わせ

    [ ひとわらわせ ] adj-na nực cười
  • 人真似

    [ ひとまね ] n sự bắt chước 彼はなかなか人まねがうまい. :Anh ta bắt chước rất giỏi 人まねなんかやめろよ. :Đừng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top