Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

人情味

[ にんじょうみ ]

n

Tình người/tính nhân văn
人情味をなしで済ませる :Kết cục không có tính nhân văn.
彼は人情味のあふれる男だ. :Anh ta là người giàu tình thương.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 人情噺

    [ にんじょうばなし ] n Câu chuyện tình yêu
  • 人情本

    [ にんじょうぼん ] n Một thể loại tiểu thuyết tình cảm thịnh hành vào khoảng thời Văn Chính (1818-1830) đến đầu thời...
  • 人斬り

    [ ひときり ] n Vụ ám sát
  • 人文科学

    [ じんぶんかがく ] n khoa học nhân văn
  • 人攫い

    [ ひとさらい ] n sự bắt cóc/kẻ bắt cóc 人さらいにあう :Gặp kẻ bắt cóc
  • 人数

    [ にんずう ] n số người 人数はいくらか: số người là bao nhiêu 敵の人数: số người bên địch
  • 人才登用

    [ じんざいとうよう ] n sự tuyển dụng tầng lớp cao cấp (cho công ty)
  • 人手

    Mục lục 1 [ ひとで ] 1.1 n 1.1.1 tay người/số người làm 1.1.2 sự giúp đỡ/sự hỗ trợ 1.1.3 sao biển [ ひとで ] n tay người/số...
  • 人手に渡る

    [ ひとでにわたる ] exp rơi vào tay (của...)
  • 人手不足

    [ ひとでぶそく ] n sự thiếu nhân lực あなたの次の職場は人手不足なので、最初から全力で仕事しなければならないだろう :Vì...
  • 人手を増やす

    [ ひとでをふやす ] exp tăng nhân lực 人手を増やすのに前向きな中小企業の経営者はわずかだった :Một vài công...
  • 人時

    [ にんじ ] n giờ công _人時を注入する :Rót vào mất ~ giờ công 人時生産性 :Lợi nhuận tổng tính theo mỗi giờ...
  • Mục lục 1 [ に ] 1.1 num 1.1.1 hai/số hai 2 Kinh tế 2.1 [ ふ ] 2.1.1 quận/huyện [urban district (administrative unit); office (of . . .)]...
  • 二原子

    [ にげんし ] n Có hai nguyên tử
  • 二原子分子

    [ にげんしぶんし ] n Phân tử có hai nguyên tử
  • 二つ

    [ ふたつ ] n hai
  • 二つ割り

    [ ふたつわり ] n sự cắt đôi/sự chia hai
  • 二つ繭

    [ ふたつまゆ ] n tổ kén đôi
  • 二の句が出ぬ

    [ にのくがでぬ ] n Không nói nên lời (do ngạc nhiên, bối rối)
  • 二の丸

    [ にのまる ] n Thành lũy bao quanh thành (lâu đài)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top