Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

人手を増やす

[ ひとでをふやす ]

exp

tăng nhân lực
人手を増やすのに前向きな中小企業の経営者はわずかだった :Một vài công ty vừa và nhỏ sẵn sàng tăng nhân lực.
残業手当を払うよりも、人手を増やす方が得策だと経営者は判断した :Người chủ doanh nghiệp cho rằng tăng nhân công còn hơn là phải trả trợ cấp làm thêm giờ.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 人時

    [ にんじ ] n giờ công _人時を注入する :Rót vào mất ~ giờ công 人時生産性 :Lợi nhuận tổng tính theo mỗi giờ...
  • Mục lục 1 [ に ] 1.1 num 1.1.1 hai/số hai 2 Kinh tế 2.1 [ ふ ] 2.1.1 quận/huyện [urban district (administrative unit); office (of . . .)]...
  • 二原子

    [ にげんし ] n Có hai nguyên tử
  • 二原子分子

    [ にげんしぶんし ] n Phân tử có hai nguyên tử
  • 二つ

    [ ふたつ ] n hai
  • 二つ割り

    [ ふたつわり ] n sự cắt đôi/sự chia hai
  • 二つ繭

    [ ふたつまゆ ] n tổ kén đôi
  • 二の句が出ぬ

    [ にのくがでぬ ] n Không nói nên lời (do ngạc nhiên, bối rối)
  • 二の丸

    [ にのまる ] n Thành lũy bao quanh thành (lâu đài)
  • 二の矢

    [ にのや ] n Mũi tên thứ 2
  • 二の足

    [ にのあし ] n Sự ngập ngừng
  • 二の舞

    [ にのまい ] n việc lặp lại thất bại của người khác/việc đi vào vết xe đổ
  • 二の膳

    [ にのぜん ] n Món ăn phụ (được đưa ra tiếp theo món chính)
  • 二の次

    [ にのつぎ ] n Thứ 2/thứ yếu 勝敗は二の次だ。力いっぱいやったかどうかが問題だ.: Thắng thua là chuyện thứ yếu....
  • 二けた

    [ ふたけた ] n hai con số/hai chữ số
  • 二十

    [ にじゅう ] n Hai mươi
  • 二十世紀

    [ にじっせいき ] n Thế kỷ hai mươi
  • 二十代

    [ にじゅうだい ] n Những năm 20 tuổi/những năm hai mươi
  • 二十四節気

    [ にじゅうしせっき ] n hai tư tiết trong một năm Ghi chú: Theo lịch âm, một năm được chia ra làm 24 tiết khí, ví dụ tiết...
  • 二十四日

    [ にじゅうよっか ] n Ngày 24
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top