Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

人柄

Mục lục

[ ひとがら ]

n

nhân cách/tính cách
人柄の立派な男だ: anh ta là người đàn ông có tính cách chín chắn
dòng dõi trâm anh/sự quý phái/sự thanh lịch/sự lịch sự
chỉ cá nhân một người/tính cách/cá tính
付き合っている仲間でその人の人柄が分かる :Bạn có thể hiểu cá tính của một người trong mối quan hệ với họ.
付き合っている仲間でその人の人柄が分かる :đánh giá một người thông qua người bạn của anh ta

adj-na

thuộc cá nhân một người
人柄がにじみ出るような人 :Người thể hiện cá tính thật
やさしい人柄で知られる :Được biết do tính cách thân thiện

adj-na

thuộc dòng dõi trâm anh/quý phái/thanh lịch/lịch sự
あの方は人柄です: ngài đó rất lịch sự

adj-na

thuộc nhân cách/thuộc tính cách/ bản tính
人柄がよい :Bản tính tốt
(人)の人柄について(人)が気に入っていること :Cái mà ai đó thích là bản tính của ai đó.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 人探し

    [ ひとさがし ] n sự tìm kiếm người
  • 人材

    Mục lục 1 [ じんざい ] 1.1 n 1.1.1 nhân tài 2 Kinh tế 2.1 [ じんざい ] 2.1.1 nhân tài/nguồn nhân lực [Human Resources] [ じんざい...
  • 人材の源

    [ じんざいのみなもと ] n nguồn nhân lực
  • 人格

    [ じんかく ] n nhân cách
  • 人権

    [ じんけん ] n nhân quyền/quyền con người
  • 人権蹂躙

    [ じんけんじゅうりん ] n sự chà đạp lên nhân quyền
  • 人殺し

    [ ひとごろし ] n vụ án mạng なぜ彼は殺人[人殺し]にかかわった[手を貸した]のだろうか? :Vì sao anh ta lại...
  • 人気

    Mục lục 1 [ にんき ] 1.1 adj-na 1.1.1 được đông đảo người yêu thích/được hâm mộ 1.2 n 1.2.1 sự được đông đảo người...
  • 人気の少ない

    [ にんきのすくない ] exp vắng khách
  • 人気がない

    [ にんきがない ] exp hoang vắng
  • 人気がある

    Mục lục 1 [ にんきがある ] 1.1 exp 1.1.1 ưa chuộng 1.1.2 ăn khách [ にんきがある ] exp ưa chuộng ăn khách この映画はかなり人気がある。:...
  • 人気取り

    [ にんきとり ] n Việc thu hút sự chú ý của mọi người 人気取りの政策を施す〔政治家が〕 :Thi hành chính sách thu...
  • 人気役者

    [ にんきやくしゃ ] n Diễn viên được ưa thích
  • 人気商売

    [ にんきしょうばい ] n Nghề nghiệp mà sự thành công phụ thuộc vào sự ưa thích của mọi người (ca sĩ, diễn viên, cầu...
  • 人気者

    [ にんきもの ] n Người được ưa chuộng/người được ưa thích 今度生まれ変わってくるなら、パンダかコアラがいいなあ。ご飯食べてタイヤか何かで遊んであとは寝るだけでも楽しそうなのに、おまけに人気者なんだから。 :Nếu...
  • 人気投票

    [ にんきとうひょう ] n Bỏ phiếu để thăm dò sự mến mộ 人気投票で以下という結果が出ている :Kết quả thăm...
  • 人気株

    [ にんきかぶ ] n Loại cổ phiếu dễ có lãi/loại cổ phiếu phổ thông
  • 人民

    Mục lục 1 [ じんみん ] 1.1 n 1.1.1 thứ dân 1.1.2 thần dân 1.1.3 nhân dân [ じんみん ] n thứ dân thần dân nhân dân
  • 人民に奉仕する

    [ じんみんにほうしする ] n phục vụ nhân dân
  • 人民代表

    [ じんみんだいひょう ] n dân biểu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top