Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

人気がない

[ にんきがない ]

exp

hoang vắng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 人気がある

    Mục lục 1 [ にんきがある ] 1.1 exp 1.1.1 ưa chuộng 1.1.2 ăn khách [ にんきがある ] exp ưa chuộng ăn khách この映画はかなり人気がある。:...
  • 人気取り

    [ にんきとり ] n Việc thu hút sự chú ý của mọi người 人気取りの政策を施す〔政治家が〕 :Thi hành chính sách thu...
  • 人気役者

    [ にんきやくしゃ ] n Diễn viên được ưa thích
  • 人気商売

    [ にんきしょうばい ] n Nghề nghiệp mà sự thành công phụ thuộc vào sự ưa thích của mọi người (ca sĩ, diễn viên, cầu...
  • 人気者

    [ にんきもの ] n Người được ưa chuộng/người được ưa thích 今度生まれ変わってくるなら、パンダかコアラがいいなあ。ご飯食べてタイヤか何かで遊んであとは寝るだけでも楽しそうなのに、おまけに人気者なんだから。 :Nếu...
  • 人気投票

    [ にんきとうひょう ] n Bỏ phiếu để thăm dò sự mến mộ 人気投票で以下という結果が出ている :Kết quả thăm...
  • 人気株

    [ にんきかぶ ] n Loại cổ phiếu dễ có lãi/loại cổ phiếu phổ thông
  • 人民

    Mục lục 1 [ じんみん ] 1.1 n 1.1.1 thứ dân 1.1.2 thần dân 1.1.3 nhân dân [ じんみん ] n thứ dân thần dân nhân dân
  • 人民に奉仕する

    [ じんみんにほうしする ] n phục vụ nhân dân
  • 人民代表

    [ じんみんだいひょう ] n dân biểu
  • 人民代表会議

    [ じんみんだいひょうかいぎ ] n hội đồng nhân dân
  • 人民をなだめる

    [ じんみんをなだめる ] n ru ngủ dân chúng
  • 人民状態

    [ じんみんじょうたい ] n dân tình
  • 人民警察

    [ じんみんけいさつ ] n cánh sát nhân dân
  • 人民軍隊

    [ じんみんぐんたい ] n quân đội nhân dân
  • 人本主義

    [ じんぽんしゅぎ ] n nhân bản chủ nghĩa
  • 人情

    Mục lục 1 [ にんじょう ] 1.1 n 1.1.1 phong tục tập quán 1.1.2 nhân tình thế thái/tình người/sự tốt bụng/sự cảm thông/con...
  • 人情味

    [ にんじょうみ ] n Tình người/tính nhân văn 人情味をなしで済ませる :Kết cục không có tính nhân văn. 彼は人情味のあふれる男だ. :Anh...
  • 人情噺

    [ にんじょうばなし ] n Câu chuyện tình yêu
  • 人情本

    [ にんじょうぼん ] n Một thể loại tiểu thuyết tình cảm thịnh hành vào khoảng thời Văn Chính (1818-1830) đến đầu thời...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top