Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

人見知り

[ ひとみしり ]

n

tính nhút nhát/tính bẽn lẽn/tính e thẹn
うわあ!お宅の子、全然人見知りしないのね!! :Tốt lắm, thằng bé nhà anh chẳng rụt rè chút nào.
うちの子、すごく人見知りするのよね...。面接大丈夫かな? :Con gái tôi nó rất nhút nhát tôi không biết liệu nó có làm tốt trong cuộc phỏng vấn không?

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 人証台

    [ にんしょうだい ] n ghế nhân chứng
  • 人骨

    [ じんこつ ] n xương người
  • 人魚

    [ にんぎょ ] n Người cá 海岸に人魚が泳ぎ着いたときは、皆が驚いた :Mọi người rất ngạc nhiên khi nhìn thấy...
  • 人質

    [ ひとじち ] n con tin/người tù 人質が銀行から出てくると警察は銀行強盗を捕まえるためすぐ中に飛び込んだ :Ngay...
  • 人足

    [ にんそく ] n Cu li/phu khuân vác/phu hồ 波止場の臨時人足 :phu khuân vác thuê tạm thời ở các cầu tàu 荷担ぎ人足:Phu...
  • 人身

    [ じんしん ] n lòng người
  • 人込み

    [ ひとごみ ] n đám đông người 人の背を高く、脚を長く見せてくれるからですよ。厚底靴を履くと、人込みで目立つんです。 :Chúng...
  • 人間

    Mục lục 1 [ にんげん ] 1.1 n 1.1.1 thế gian 1.1.2 sinh linh 1.1.3 nhân loại/con người/loài người 1.1.4 nhân gian [ にんげん ]...
  • 人間の堕落

    [ にんげんのだらく ] n Sự suy đồi, biến chất của con người
  • 人間の肉

    [ にんげんのにく ] n Da thịt (cơ thể) của con người
  • 人間の思考

    Mục lục 1 [ にんげんのしこう ] 1.1 n 1.1.1 Tư tưởng của con người/suy nghĩ của con người 2 Tin học 2.1 [ にんげんのしこう...
  • 人間同士

    Mục lục 1 [ にんげんどうし ] 1.1 n 1.1.1 sản phẩm của con người 1.1.2 nhân loại/con người/loài người [ にんげんどうし...
  • 人間嫌い

    [ にんげんぎらい ] n Lòng căm ghét hoặc không tin vào loài người 異常なまでの人間嫌い :sự căm ghét con người đến...
  • 人間学

    [ にんげんがく ] n Nhân chủng học 人間学関連の委員会 :Ủy ban nghiên cứu nhân chủng học 総合人間学部 :Khoa...
  • 人間工学

    Mục lục 1 [ にんげんこうがく ] 1.1 n 1.1.1 Khoa học nghiên cứu lao động/quản lý nhân sự 2 Kỹ thuật 2.1 [ にんげんこうがく...
  • 人間並み

    [ にんげんなみ ] n Giống như người bình thường 人間並みの感覚 :Cảm giác giống như người bình thường 人間並みの感覚を備えた :Có...
  • 人間像

    [ にんげんぞう ] n Hình ảnh của con người (cả vẻ bề ngoài, tính cách, tư tưởng)
  • 人間ドック

    [ にんげんドック ] n Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện 人間ドックに入っている :Vào bệnh viện để kiểm tra sức...
  • 人間味

    [ にんげんみ ] n Bản tính rất con người (ý tốt)/ tính nhân văn/ thiện ý 学校を、もっと子どもの関心を引くような、人間味あふれた場所にしなければならない。 :Chúng...
  • 人間国宝

    [ にんげんこくほう ] n Nhân tài/tài sản sống của quốc gia 中村歌右衛門(もう一人の人間国宝)は、この貴重な人間の死を悲しんだ :Nakamura...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top