- Từ điển Nhật - Việt
人間ドック
[ にんげんドック ]
n
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
- 人間ドックに入っている :Vào bệnh viện để kiểm tra sức khỏe toàn diện.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
人間味
[ にんげんみ ] n Bản tính rất con người (ý tốt)/ tính nhân văn/ thiện ý 学校を、もっと子どもの関心を引くような、人間味あふれた場所にしなければならない。 :Chúng... -
人間国宝
[ にんげんこくほう ] n Nhân tài/tài sản sống của quốc gia 中村歌右衛門(もう一人の人間国宝)は、この貴重な人間の死を悲しんだ :Nakamura... -
人間社会
[ にんげんしゃかい ] n Xã hội loài người 人間社会に大きな影響を及ぼす :Gây ảnh hưởng lớn đến xã hội loài... -
人間爆弾
[ にんげんばくだん ] n Bom cảm tử (bom gài vào người) -
人間疎外
[ にんげんそがい ] n Sự làm mất đi tính người -
人間環境宣言
[ にんげんかんきょうせんげん ] n Tuyên bố của Liên Hợp Quốc về môi trường con người Ghi chú: Tuyên bố của Liên Hợp... -
人間界
[ にんげんかい ] n Thế giới con người/nhân gian -
人間関係
Mục lục 1 [ にんげんかんけい ] 1.1 n 1.1.1 Mối quan hệ của con người 2 Kinh tế 2.1 [ にんげんかんけい ] 2.1.1 quan hệ... -
人間苦
[ にんげんく ] n Nỗi đau của loài người -
人間業
[ にんげんわざ ] n Việc trong khả năng của con người 人間業ではない :Không phải việc trong khả năng của con người.... -
人間愛
[ にんげんあい ] n Tình yêu của con người (人)の人間愛を引き出す :Thể hiện tình yêu của con người -
人間性
[ にんげんせい ] n nhân tính/bản tính của con người 子供たちの人間性および国際性を高める :Nâng cao ý thức của... -
人肌
[ ひとはだ ] n Da/sức nóng thân thể 人肌に燗(かん)をする:Làm cơ thể nóng lên -
人膚
[ ひとはだ ] n Da/sức nóng thân thể -
人里離れた
[ ひとざとはなれた ] n sự cách biệt (nơi chỗ) ルイは人里離れた土地を訪れることを好んだ :Louis thích tới thăm... -
人通り
[ ひとどおり ] n lượng người giao thông trên đường XYZ通りの歩道はがらがらだ[人通りがほとんどない]。 :Lượng... -
人造
[ じんぞう ] n sự nhân tạo/nhân tạo -
人造ダイヤモンド
Kỹ thuật [ じんぞうダイヤモンド ] kim cương nhân tạo [synthetic diamond] -
人造ゴム
[ じんぞうごむ ] n cao su nhân tạo -
人造皮革
[ じんぞうひかく ] n da giả
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.