Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

人間同士

Mục lục

[ にんげんどうし ]

n

sản phẩm của con người
nhân loại/con người/loài người
人間同士の相互関係における不思議な力や性質 :Tính chất và năng lực huyền bí trong quan hệ tương tác của con người với nhau.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 人間嫌い

    [ にんげんぎらい ] n Lòng căm ghét hoặc không tin vào loài người 異常なまでの人間嫌い :sự căm ghét con người đến...
  • 人間学

    [ にんげんがく ] n Nhân chủng học 人間学関連の委員会 :Ủy ban nghiên cứu nhân chủng học 総合人間学部 :Khoa...
  • 人間工学

    Mục lục 1 [ にんげんこうがく ] 1.1 n 1.1.1 Khoa học nghiên cứu lao động/quản lý nhân sự 2 Kỹ thuật 2.1 [ にんげんこうがく...
  • 人間並み

    [ にんげんなみ ] n Giống như người bình thường 人間並みの感覚 :Cảm giác giống như người bình thường 人間並みの感覚を備えた :Có...
  • 人間像

    [ にんげんぞう ] n Hình ảnh của con người (cả vẻ bề ngoài, tính cách, tư tưởng)
  • 人間ドック

    [ にんげんドック ] n Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện 人間ドックに入っている :Vào bệnh viện để kiểm tra sức...
  • 人間味

    [ にんげんみ ] n Bản tính rất con người (ý tốt)/ tính nhân văn/ thiện ý 学校を、もっと子どもの関心を引くような、人間味あふれた場所にしなければならない。 :Chúng...
  • 人間国宝

    [ にんげんこくほう ] n Nhân tài/tài sản sống của quốc gia 中村歌右衛門(もう一人の人間国宝)は、この貴重な人間の死を悲しんだ :Nakamura...
  • 人間社会

    [ にんげんしゃかい ] n Xã hội loài người 人間社会に大きな影響を及ぼす :Gây ảnh hưởng lớn đến xã hội loài...
  • 人間爆弾

    [ にんげんばくだん ] n Bom cảm tử (bom gài vào người)
  • 人間疎外

    [ にんげんそがい ] n Sự làm mất đi tính người
  • 人間環境宣言

    [ にんげんかんきょうせんげん ] n Tuyên bố của Liên Hợp Quốc về môi trường con người Ghi chú: Tuyên bố của Liên Hợp...
  • 人間界

    [ にんげんかい ] n Thế giới con người/nhân gian
  • 人間関係

    Mục lục 1 [ にんげんかんけい ] 1.1 n 1.1.1 Mối quan hệ của con người 2 Kinh tế 2.1 [ にんげんかんけい ] 2.1.1 quan hệ...
  • 人間苦

    [ にんげんく ] n Nỗi đau của loài người
  • 人間業

    [ にんげんわざ ] n Việc trong khả năng của con người 人間業ではない :Không phải việc trong khả năng của con người....
  • 人間愛

    [ にんげんあい ] n Tình yêu của con người (人)の人間愛を引き出す :Thể hiện tình yêu của con người
  • 人間性

    [ にんげんせい ] n nhân tính/bản tính của con người 子供たちの人間性および国際性を高める :Nâng cao ý thức của...
  • 人肌

    [ ひとはだ ] n Da/sức nóng thân thể 人肌に燗(かん)をする:Làm cơ thể nóng lên
  • 人膚

    [ ひとはだ ] n Da/sức nóng thân thể
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top