Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

人間性

[ にんげんせい ]

n

nhân tính/bản tính của con người
子供たちの人間性および国際性を高める :Nâng cao ý thức của con trẻ về bản tính của con người và thế giới.
良心や人間性の感覚を取り戻す :Phục hồi cảm nhận về lương tâm và bản tính của con người

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 人肌

    [ ひとはだ ] n Da/sức nóng thân thể 人肌に燗(かん)をする:Làm cơ thể nóng lên
  • 人膚

    [ ひとはだ ] n Da/sức nóng thân thể
  • 人里離れた

    [ ひとざとはなれた ] n sự cách biệt (nơi chỗ) ルイは人里離れた土地を訪れることを好んだ :Louis thích tới thăm...
  • 人通り

    [ ひとどおり ] n lượng người giao thông trên đường XYZ通りの歩道はがらがらだ[人通りがほとんどない]。 :Lượng...
  • 人造

    [ じんぞう ] n sự nhân tạo/nhân tạo
  • 人造ダイヤモンド

    Kỹ thuật [ じんぞうダイヤモンド ] kim cương nhân tạo [synthetic diamond]
  • 人造ゴム

    [ じんぞうごむ ] n cao su nhân tạo
  • 人造皮革

    [ じんぞうひかく ] n da giả
  • 人造繊維

    Mục lục 1 [ じんぞうせんい ] 1.1 n 1.1.1 tơ sợi nhân tạo 1.1.2 tơ nhân tạo 1.1.3 sợi nhân tạo [ じんぞうせんい ] n tơ...
  • 人造衛星

    [ じんつくえいせい ] n vệ tinh nhân tạo
  • 人虱

    [ ひとしらみ ] n chấy rận (trên cơ thể người)
  • 人柄

    Mục lục 1 [ ひとがら ] 1.1 n 1.1.1 nhân cách/tính cách 1.1.2 dòng dõi trâm anh/sự quý phái/sự thanh lịch/sự lịch sự 1.1.3...
  • 人探し

    [ ひとさがし ] n sự tìm kiếm người
  • 人材

    Mục lục 1 [ じんざい ] 1.1 n 1.1.1 nhân tài 2 Kinh tế 2.1 [ じんざい ] 2.1.1 nhân tài/nguồn nhân lực [Human Resources] [ じんざい...
  • 人材の源

    [ じんざいのみなもと ] n nguồn nhân lực
  • 人格

    [ じんかく ] n nhân cách
  • 人権

    [ じんけん ] n nhân quyền/quyền con người
  • 人権蹂躙

    [ じんけんじゅうりん ] n sự chà đạp lên nhân quyền
  • 人殺し

    [ ひとごろし ] n vụ án mạng なぜ彼は殺人[人殺し]にかかわった[手を貸した]のだろうか? :Vì sao anh ta lại...
  • 人気

    Mục lục 1 [ にんき ] 1.1 adj-na 1.1.1 được đông đảo người yêu thích/được hâm mộ 1.2 n 1.2.1 sự được đông đảo người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top