- Từ điển Nhật - Việt
今
Mục lục |
[ いま ]
n, n-adv
nay
hiện nay
bây giờ
- これは今流行りの帽子ですよ。: Đây là loại mũ hiện đang được ưa chuộng.
- 今から50年後の日本はどうなっているだろうか。: Nhật Bản từ giờ đến 50 năm sau sẽ biến đổi như thế nào nhỉ ?
- 今はコンピューターの時代だ。: Bây giờ là thời đại của máy vi tính.
- 「朝ご飯,できたわよ」「今行くよ」 : "Cơm sáng xong rồi đấy" "Tôi đến
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
今に
[ いまに ] adv chẳng mấy chốc 今にコンピューターのことを知らないと人並みの会話ができなくなるだろう。: Chẳng... -
今にも
[ いまにも ] adv bất kỳ lúc nào/sớm/ngay 今にも雨が降り出しそうだ。: Trời có thể đổ mưa bất kỳ lúc nào. その老人は今にも倒れそうに見えた。:... -
今まで
Mục lục 1 [ いままで ] 1.1 adv 1.1.1 từ trước đến nay 1.1.2 trước nay 1.1.3 tới nay 1.1.4 cho đến giờ/cho đến nay [ いままで... -
今ごろ
[ いまごろ ] n-adv, n-t giờ này/khoảng thời gian này 田辺君は今ごろもう大阪に着いているだろう。: Tanabe giờ này có... -
今から
[ いまから ] n, n-adv từ nay -
今古
[ きんこ ] n kim cổ/xưa và nay -
今夜
[ こんや ] n-adv, n-t tối nay/đêm nay 今夜外で食事をしよう。: Tối nay chúng ta ăn ở ngoài nhé. 今夜は遅くまで勉強するぞ。:... -
今世紀
[ こんせいき ] n Thế kỷ này -
廊下
Mục lục 1 [ ろうか ] 1.1 n 1.1.1 thềm 1.1.2 hành lang 1.1.3 gác [ ろうか ] n thềm hành lang 宮殿にある迷路のように入り組んだ廊下 :Hành... -
今年
[ ことし ] n-adv, n-t năm nay 今年はトラ年です。: Năm nay là năm con hổ. 今年こそは一生懸命勉強しようと心に決めた。:... -
今度
Mục lục 1 [ こんど ] 1.1 n-t, ik 1.1.1 kỳ này 1.1.2 độ này 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 lần này 1.3 n-adv, n-t 1.3.1 lần tới [ こんど ]... -
今人
[ こんじん ] n con người ngày nay -
今後
Mục lục 1 [ こんご ] 1.1 n 1.1.1 sau này 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 trong tương lai/từ nay 1.3 n-adv, n-t 1.3.1 từ nay trở đi 1.4 n-adv, n-t... -
今回
Mục lục 1 [ こんかい ] 1.1 adv 1.1.1 kỳ này 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 lần này [ こんかい ] adv kỳ này n-adv, n-t lần này 前回のテストは合格者がなかったから今回は頑張れ。:... -
今生
[ こんじょう ] n Cuộc sống này/thế giới này -
今週
Mục lục 1 [ こんしゅう ] 1.1 n, adv 1.1.1 tuần lễ này 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 tuần này [ こんしゅう ] n, adv tuần lễ này n-adv,... -
今週中
[ こんしゅうちゅう ] n trong tuần này -
今暁
[ こんぎょう ] n-adv, n-t sáng nay -
今朝
Mục lục 1 [ けさ ] 2 / KIM TRIỀU / 2.1 n 2.1.1 sáng hôm nay 2.1.2 hồi sáng 2.2 n-t 2.2.1 sáng nay 3 [ こんちょう ] 3.1 n-t, ik 3.1.1... -
今月
[ こんげつ ] n-adv, n-t tháng này 今月は雨が多かった。: Tháng này mưa nhiều. 今月の10日に私は富士山に登ります。:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.