Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

仕上げ

Mục lục

[ しあげ ]

n

sự đánh bóng/sự hoàn thiện
さらしマホガニー木目仕上げ :Gỗ gụ đã được đánh bóng
かき落とし粗面仕上げ :Đánh bóng bề mặt thô ráp

Kỹ thuật

[ しあげ ]

sự làm đẹp/sự làm nhẵn/sự làm hoàn thiện [finish, finishing]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 仕上げ代

    Kỹ thuật [ しあげだい ] phần làm hoàn thiện [finishing allowance]
  • 仕上げバイト

    Kỹ thuật [ しあげげバイト ] dao làm hoàn thiện [finishing tool]
  • 仕上げる

    Mục lục 1 [ しあげる ] 1.1 v1, vt 1.1.1 đánh bóng/hoàn thiện/hoàn thành 2 Kỹ thuật 2.1 [ しあげる ] 2.1.1 Hoàn thành [ しあげる...
  • 仕上げ程度

    Kỹ thuật [ しあげていど ] mức độ hoàn thiện [degree of finish]
  • 仕上げ面

    Kỹ thuật [ しあげめん ] mặt được hoàn thiện [finished surface]
  • 仕上げ記号

    Kỹ thuật [ しあげきごう ] ký hiệu làm đẹp/ký hiệu làm nhẵn/ký hiệu làm hoàn thiện [finish mark, machining symbol]
  • 仕事

    Mục lục 1 [ しごと ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 công việc/việc làm 2 Kinh tế 2.1 [ しごと ] 2.1.1 công việc [enterprise] [ しごと ] n,...
  • 仕事になる

    [ しごとになる ] n, adj-no quen việc
  • 仕事に失敗する

    [ しごとにしっぱいする ] n, adj-no lỡ việc
  • 仕事の実績

    [ しごとのじっせき ] n, adj-no Kết quả công việc
  • 仕事の時間外

    [ しごとのじかんがい ] n, adj-no ngoài giờ làm việc
  • 仕事がなくなる

    [ しごとがなくなる ] n, adj-no rảnh việc
  • 仕事が完了する

    [ しごとがかんりょうする ] n, adj-no xong việc
  • 仕事が完成する

    [ しごとがかんせいする ] n, adj-no hết việc
  • 仕事が忙しい

    Mục lục 1 [ しごとがいそがしい ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 dở việc 1.1.2 bận việc [ しごとがいそがしい ] n, adj-no dở việc...
  • 仕事が出来た

    [ しごとができた ] n, adj-no công việc đã làm xong
  • 仕事が終わる

    [ しごとがおわる ] n, adj-no rảnh việc
  • 仕事が終る

    [ しごとがおわる ] n, adj-no xong việc
  • 仕事始め

    [ しごとはじめ ] n, adj-no bắt đầu khởi sự công việc
  • 仕事をおしつける

    [ しごとをおしつける ] n, adj-no gán việc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top