Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

仕向地持込渡条件(関税抜き)

Kinh tế

[ しむけちもちこみわたりじょうけん(かんぜいぬき) ]

điều kiện giao hàng và không đóng thuế tại đích [Delivered Duty Unpaid (DDU)]
Explanation: インコタームズにおけるD類型の貿易取引条件のひとつで、売主が買主の指定した仕向港で物品を引き渡す条件のひとつ。売主は買主に指定された場所で、輸入通関を済ませずに買主に引き渡す。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 仕向国

    Kinh tế [ しむけこく ] nước hàng đến [country of destination] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 仕向駅

    Kinh tế [ しむけえき ] ga đến [station of destination] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 仕向港

    Mục lục 1 [ しむけこう ] 1.1 n 1.1.1 cảng đến 2 Kinh tế 2.1 [ しむけこう ] 2.1.1 cảng đến [port of destination] [ しむけこう...
  • 仕上がる

    [ しあがる ] v5r,vi đã hoàn thiện,đã hoàn thành ~洗濯物が仕上がる
  • 仕上げ

    Mục lục 1 [ しあげ ] 1.1 n 1.1.1 sự đánh bóng/sự hoàn thiện 2 Kỹ thuật 2.1 [ しあげ ] 2.1.1 sự làm đẹp/sự làm nhẵn/sự...
  • 仕上げ代

    Kỹ thuật [ しあげだい ] phần làm hoàn thiện [finishing allowance]
  • 仕上げバイト

    Kỹ thuật [ しあげげバイト ] dao làm hoàn thiện [finishing tool]
  • 仕上げる

    Mục lục 1 [ しあげる ] 1.1 v1, vt 1.1.1 đánh bóng/hoàn thiện/hoàn thành 2 Kỹ thuật 2.1 [ しあげる ] 2.1.1 Hoàn thành [ しあげる...
  • 仕上げ程度

    Kỹ thuật [ しあげていど ] mức độ hoàn thiện [degree of finish]
  • 仕上げ面

    Kỹ thuật [ しあげめん ] mặt được hoàn thiện [finished surface]
  • 仕上げ記号

    Kỹ thuật [ しあげきごう ] ký hiệu làm đẹp/ký hiệu làm nhẵn/ký hiệu làm hoàn thiện [finish mark, machining symbol]
  • 仕事

    Mục lục 1 [ しごと ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 công việc/việc làm 2 Kinh tế 2.1 [ しごと ] 2.1.1 công việc [enterprise] [ しごと ] n,...
  • 仕事になる

    [ しごとになる ] n, adj-no quen việc
  • 仕事に失敗する

    [ しごとにしっぱいする ] n, adj-no lỡ việc
  • 仕事の実績

    [ しごとのじっせき ] n, adj-no Kết quả công việc
  • 仕事の時間外

    [ しごとのじかんがい ] n, adj-no ngoài giờ làm việc
  • 仕事がなくなる

    [ しごとがなくなる ] n, adj-no rảnh việc
  • 仕事が完了する

    [ しごとがかんりょうする ] n, adj-no xong việc
  • 仕事が完成する

    [ しごとがかんせいする ] n, adj-no hết việc
  • 仕事が忙しい

    Mục lục 1 [ しごとがいそがしい ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 dở việc 1.1.2 bận việc [ しごとがいそがしい ] n, adj-no dở việc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top