Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

他の所

[ ほかのところ ]

n

nơi khác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 他受信者名表示

    Tin học [ ほかじゅしんしゃめいひょうじ ] lộ ra những người nhận khác [disclosure of other recipients]
  • 他人

    Mục lục 1 [ たにん ] 1.1 n 1.1.1 tha nhân 1.1.2 người khác/người không có quan hệ/người ngoài/người lạ 1.1.3 khách [ たにん...
  • 他事

    [ たじ ] n đa sự
  • 他動詞

    [ たどうし ] n tha động từ 目的語のない他動詞 :Tha động từ không có tân ngữ. 他動詞的目的節 :Mệnh đề...
  • 他国

    Mục lục 1 [ たこく ] 1.1 n 1.1.1 tha phương 1.1.2 tha hương 1.1.3 quốc gia khác/tỉnh khác 1.1.4 dị bang [ たこく ] n tha phương...
  • 他社

    Mục lục 1 [ たしゃ ] 2 / THA XÃ / 2.1 n 2.1.1 Cty khác [ たしゃ ] / THA XÃ / n Cty khác
  • 他社株転換債

    [ たしゃかぶてんかんさい ] n Trái phiếu Hoán đổi được
  • 他面

    [ ためん ] n-adv, n-t khía cạnh khác/mặt khác/phương diện khác 多面から見る: nhìn từ phương diện khác
  • 他薦

    [ たせん ] n sự giới thiệu/sự tiến cử 他薦の候補者 :Ứng cử viên được tiến cử.
  • 他者

    [ たしゃ ] n người khác/những người khác いかなる場合も、許可なく情報を他者に開示することはございません :Trong...
  • 他者の利益を侵害する

    Kinh tế [ たしゃのりえきをしんがいする ] Xâm phạm lợi ích của người khác [Cause damage to interests of others] Category : Luật
  • 他殺

    [ たさつ ] n một vụ án mạng 彼が死体となって発見されたときは他殺の疑いがもたれた. :Khi tử thi của anh ấy...
  • 他方

    Mục lục 1 [ たほう ] 1.1 n, adv 1.1.1 tha phương 1.1.2 phương khác/hướng khác/(theo) cách khác/ mặt khác [ たほう ] n, adv tha...
  • 仔犬

    [ こいぬ ] n con chó con/chó con/cún con
  • 仔羊

    [ こひつじ ] n Cừu non
  • 仔猫

    [ こねこ ] n Mèo con
  • 仔牛

    [ こうし ] n con bê/thịt bê/bê 仔牛が樫の木に角突いた :Con bê húc sừng vào cây sồi
  • 仄か

    Mục lục 1 [ ほのか ] 1.1 adj-na 1.1.1 mờ nhạt/không rõ 1.2 n 1.2.1 sự mờ nhạt/sự không rõ [ ほのか ] adj-na mờ nhạt/không...
  • 仄めかす

    [ ほのめかす ] v5s ám chỉ
  • 仕え女

    [ つかえめ ] n Người hầu gái
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top