Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

付近

Mục lục

[ ふきん ]

n, n-suf

kế cận
gần/phụ cận
学校付近: gần trường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 付録

    Mục lục 1 [ ふろく ] 1.1 n 1.1.1 phụ lục 2 Kỹ thuật 2.1 [ ふろく ] 2.1.1 phụ lục [appendix] 3 Tin học 3.1 [ ふろく ] 3.1.1 phụ...
  • 付添い

    [ つきそい ] n sự tham dự/sự có mặt/người đi kèm/người hộ tống 婦人の付添いとなる男: người đàn ông có vợ đi...
  • [ ほか ] n ngoài
  • 他には

    [ ほかには ] n mặt khác
  • 他の

    [ ほかの ] n khác
  • 他の場所

    [ ほかのばしょ ] n nơi khác
  • 他の面では

    [ ほかのめんでは ] n mặt khác
  • 他の所

    [ ほかのところ ] n nơi khác
  • 他受信者名表示

    Tin học [ ほかじゅしんしゃめいひょうじ ] lộ ra những người nhận khác [disclosure of other recipients]
  • 他人

    Mục lục 1 [ たにん ] 1.1 n 1.1.1 tha nhân 1.1.2 người khác/người không có quan hệ/người ngoài/người lạ 1.1.3 khách [ たにん...
  • 他事

    [ たじ ] n đa sự
  • 他動詞

    [ たどうし ] n tha động từ 目的語のない他動詞 :Tha động từ không có tân ngữ. 他動詞的目的節 :Mệnh đề...
  • 他国

    Mục lục 1 [ たこく ] 1.1 n 1.1.1 tha phương 1.1.2 tha hương 1.1.3 quốc gia khác/tỉnh khác 1.1.4 dị bang [ たこく ] n tha phương...
  • 他社

    Mục lục 1 [ たしゃ ] 2 / THA XÃ / 2.1 n 2.1.1 Cty khác [ たしゃ ] / THA XÃ / n Cty khác
  • 他社株転換債

    [ たしゃかぶてんかんさい ] n Trái phiếu Hoán đổi được
  • 他面

    [ ためん ] n-adv, n-t khía cạnh khác/mặt khác/phương diện khác 多面から見る: nhìn từ phương diện khác
  • 他薦

    [ たせん ] n sự giới thiệu/sự tiến cử 他薦の候補者 :Ứng cử viên được tiến cử.
  • 他者

    [ たしゃ ] n người khác/những người khác いかなる場合も、許可なく情報を他者に開示することはございません :Trong...
  • 他者の利益を侵害する

    Kinh tế [ たしゃのりえきをしんがいする ] Xâm phạm lợi ích của người khác [Cause damage to interests of others] Category : Luật
  • 他殺

    [ たさつ ] n một vụ án mạng 彼が死体となって発見されたときは他殺の疑いがもたれた. :Khi tử thi của anh ấy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top