- Từ điển Nhật - Việt
代休
Xem thêm các từ khác
-
代休を取る
[ だいきゅうをとる ] n Nghỉ bù -
代位
Kinh tế [ だいい ] việc thế quyền [subrogation] Explanation : 他人にかわってその法律上の地位につくこと。債権者が債務者の権利を取得し、行使する場合など。 -
代位弁済
Kinh tế [ だいいべんさい ] việc thế quyền thi hành trái vụ [subrogation by performance] Explanation : 第三者が債務者に代わって弁済した場合、その弁済で消滅する債権・担保物権などが求償権の範囲で弁済者に移転すること。 -
代り
[ かわり ] n sự thay thế/người thay thế/hộ/thay/đổi lại XXは製造中止になりました。その代わりYYが発売されました:... -
代りに
[ かわりに ] adv Thay vì ルーシーの代わりに、ジェーンが今夜あなたのお世話をします: Jane sẽ chăm sóc cho bạn vào... -
代り役
[ かわりやく ] n diễn viên thay thế/diễn viên đóng thế/cáp-ca-đơ -
代り番に
[ かわりばんに ] adv một cách xen kẽ/luân phiên -
代り番こに
[ かわりばんこに ] adv một cách xen kẽ/luân phiên A と B を代り番こに充てってください: Hãy sắp xếp A và B xen kẽ với... -
代り栄え
[ かわりばえ ] n Sự thay thế thành công/sự thay đổi cho cái tốt đẹp hơn/tương lai tốt đẹp mới/cái mới -
代わり
Mục lục 1 [ かわり ] 1.1 n 1.1.1 thay phiên 1.1.2 sự được ủy nhiệm/sự được ủy quyền/đại diện 1.1.3 sự đền bù/vật... -
代わりに
[ かわりに ] adv Thay vì 適当な時間と距離なら、私は飛行機の代わりに列車を使う: Nếu thời gian và khoảng cách hợp... -
代わりにやる
[ かわりにやる ] adv làm giúp -
代わりはない
[ かわりはない ] adv không thay đổi -
代わりはありません
[ かわりはありません ] adv không thay đổi -
代わり代わりに
[ かわりかわりに ] n thay phiên nhau -
代わり栄え
[ かわりばえ ] n Sự thay thế thành công/sự thay đổi cho cái tốt đẹp hơn/cái mới -
代わり映え
[ かわりばえ ] n Sự thay thế thành công/sự thay đổi cho cái tốt đẹp hơn/tương lai tốt đẹp mới/cái mới 代わり映えしない読者:... -
代わる
Mục lục 1 [ かわる ] 1.1 n 1.1.1 thay đổi 1.1.2 thay 1.1.3 đổi 1.2 v5r, vi 1.2.1 thay thế/thế chỗ/được thay thế [ かわる ]... -
代わる代わる
[ かわるがわる ] adv thay thế nhau/lần lượt/luân phiên 代わる代わるする : thay phiên nhau 代わる代わる歌う: hát đối... -
代償
[ だいしょう ] n sự đền bù/sự bồi thường/vật bồi thường ...の代償として: như là sự đền bù cho ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.