Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

代表

Mục lục

[ だいひょう ]

n-adv, n-t

cán sự

n

đại biểu/sự đại diện
代表者: người đại diện

n

thay mặt

Kinh tế

[ だいひょう ]

đại diện [representation]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 代表する

    [ だいひょう ] vs đại diện 彼は東京大学を代表する: anh ta đại diện cho đại học Tokyo
  • 代表する権限

    Kinh tế [ だいひょうするけんげん ] quyền đại diện [power of representation]
  • 代表人

    Kinh tế [ だいひょうにん ] người đại diện [representative] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 代表を迎える

    [ だいひょうをむかえる ] vs tiếp đại biểu
  • 代表団

    Mục lục 1 [ だいひょうだん ] 1.1 vs 1.1.1 phái đoàn 1.1.2 đoàn đại biểu [ だいひょうだん ] vs phái đoàn đoàn đại biểu
  • 代表値

    Kỹ thuật [ だいひょうち ] giá trị đại diện [averages]
  • 代表的

    Mục lục 1 [ だいひょうてき ] 1.1 adj-na 1.1.1 mẫu mực 1.1.2 mang tính đại diện 1.1.3 có tính chất làm mẫu [ だいひょうてき...
  • 代表的断面

    Kỹ thuật [ だいひょうてきだんめん ] mặt cắt đại diện [typical section]
  • 代表者

    Mục lục 1 [ だいひょうしゃ ] 1.1 vs 1.1.1 người đại diện 2 Kinh tế 2.1 [ だいひょうしゃ ] 2.1.1 người đại diện [representative]...
  • 代行

    Mục lục 1 [ だいこう ] 1.1 n 1.1.1 sự hoạt động với tư cách một đại lý/việc hoạt động như một đại lý 2 Kinh tế...
  • 代行受信者

    Tin học [ だいこうじゅしんしゃ ] người nhận luân phiên [alternate recipient]
  • 代行受信者登録

    Tin học [ だいこうじゅしんしゃとうろく ] chỉ định người nhận luân phiên [alternate recipient assignment]
  • 代行受信者許可

    Tin học [ だいこうじゅしんしゃきょか ] cho phép người nhận luân phiên [alternate recipient allowed]
  • 代行部分

    Kinh tế [ だいこうぶぶん ] phần quỹ thực hiện Category : 年金・保険 Explanation : 厚生年金基金が、国に代わって、厚生年金の運用を行ったり、給付を行ったりする部分のこと。
  • 代言人

    Kinh tế [ だいげんにん ] luật sư/thầy cãi [advocate (old word)] Explanation : 弁護士の旧称
  • 代謝

    Mục lục 1 [ たいしゃ ] 1.1 n, abbr 1.1.1 sự trao đổi chất 1.1.2 sự phục hồi/sự phục hưng 1.1.3 sự đổi mới [ たいしゃ...
  • 代議士

    [ だいぎし ] n nghị sĩ
  • 代船

    Kinh tế [ かわりせん ] tàu thay thế [substitute ship]
  • 代金

    [ だいきん ] n giá/tiền hàng/hóa đơn/sự thanh toán
  • 代金不払い

    Kinh tế [ だいきんふばらい ] không trả tiền [non-payment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top