Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

代表的断面

Kỹ thuật

[ だいひょうてきだんめん ]

mặt cắt đại diện [typical section]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 代表者

    Mục lục 1 [ だいひょうしゃ ] 1.1 vs 1.1.1 người đại diện 2 Kinh tế 2.1 [ だいひょうしゃ ] 2.1.1 người đại diện [representative]...
  • 代行

    Mục lục 1 [ だいこう ] 1.1 n 1.1.1 sự hoạt động với tư cách một đại lý/việc hoạt động như một đại lý 2 Kinh tế...
  • 代行受信者

    Tin học [ だいこうじゅしんしゃ ] người nhận luân phiên [alternate recipient]
  • 代行受信者登録

    Tin học [ だいこうじゅしんしゃとうろく ] chỉ định người nhận luân phiên [alternate recipient assignment]
  • 代行受信者許可

    Tin học [ だいこうじゅしんしゃきょか ] cho phép người nhận luân phiên [alternate recipient allowed]
  • 代行部分

    Kinh tế [ だいこうぶぶん ] phần quỹ thực hiện Category : 年金・保険 Explanation : 厚生年金基金が、国に代わって、厚生年金の運用を行ったり、給付を行ったりする部分のこと。
  • 代言人

    Kinh tế [ だいげんにん ] luật sư/thầy cãi [advocate (old word)] Explanation : 弁護士の旧称
  • 代謝

    Mục lục 1 [ たいしゃ ] 1.1 n, abbr 1.1.1 sự trao đổi chất 1.1.2 sự phục hồi/sự phục hưng 1.1.3 sự đổi mới [ たいしゃ...
  • 代議士

    [ だいぎし ] n nghị sĩ
  • 代船

    Kinh tế [ かわりせん ] tàu thay thế [substitute ship]
  • 代金

    [ だいきん ] n giá/tiền hàng/hóa đơn/sự thanh toán
  • 代金不払い

    Kinh tế [ だいきんふばらい ] không trả tiền [non-payment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 代金引換渡し

    Kinh tế [ だいきんひきかえわたし ] trả tiền khi giao hàng [cash on delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 代金全払い

    Kinh tế [ だいきんぜんばらい ] trừ tiền trước khi giao [cash before delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 代数

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ だいすう ] 1.1.1 đại số [Algebra] 2 Tin học 2.1 [ だいすう ] 2.1.1 đại số [algebra] Kỹ thuật [...
  • 代数理論

    Tin học [ だいすうりろん ] lý thuyết đại số [algebraic theory]
  • 代数演算子

    Tin học [ だいすうえんざんし ] toán tử đại số [algebraic operator]
  • 代数方程式

    Kỹ thuật [ だいすうほうていしき ] phương trình đại số [Algebraical equation]
  • 代替

    Mục lục 1 [ だいがえ ] 1.1 n 1.1.1 sự thay đổi quyền sở hữu/sự thay thế/sự bán nợ 2 [ だいたい ] 2.1 n 2.1.1 sự thay...
  • 代替執行

    Kinh tế [ だいたいしっこう ] thi hành cưỡng chế đối với bên thứ ba [execution by substitute] Explanation : 強制履行の一方法。債務者が債務を履行しない場合に、債権者が裁判に基づき債務の内容の実現を第三者に行わせ、その費用を債務者から強制的に徴収すること。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top