Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

代金引換渡し

Kinh tế

[ だいきんひきかえわたし ]

trả tiền khi giao hàng [cash on delivery]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 代金全払い

    Kinh tế [ だいきんぜんばらい ] trừ tiền trước khi giao [cash before delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 代数

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ だいすう ] 1.1.1 đại số [Algebra] 2 Tin học 2.1 [ だいすう ] 2.1.1 đại số [algebra] Kỹ thuật [...
  • 代数理論

    Tin học [ だいすうりろん ] lý thuyết đại số [algebraic theory]
  • 代数演算子

    Tin học [ だいすうえんざんし ] toán tử đại số [algebraic operator]
  • 代数方程式

    Kỹ thuật [ だいすうほうていしき ] phương trình đại số [Algebraical equation]
  • 代替

    Mục lục 1 [ だいがえ ] 1.1 n 1.1.1 sự thay đổi quyền sở hữu/sự thay thế/sự bán nợ 2 [ だいたい ] 2.1 n 2.1.1 sự thay...
  • 代替執行

    Kinh tế [ だいたいしっこう ] thi hành cưỡng chế đối với bên thứ ba [execution by substitute] Explanation : 強制履行の一方法。債務者が債務を履行しない場合に、債権者が裁判に基づき債務の内容の実現を第三者に行わせ、その費用を債務者から強制的に徴収すること。
  • 代替履行

    Kinh tế [ だいたいりこう ] thực hiện tùy chọn [alternative performance] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 代替トラック

    Tin học [ だいたいトラック ] rãnh luân phiên [alternate track/alternative track]
  • 代替パス

    Mục lục 1 Tin học 1.1 [ だいがいパス ] 1.1.1 đường dẫn luân phiên [alternate path] 1.2 [ だいがえパス ] 1.2.1 đường dẫn...
  • 代替クラス

    Tin học [ だいがえクラス ] lớp luân phiên [alternative class]
  • 代替燃料

    Kỹ thuật [ だいたいねんりょう ] nhiên liệu thay thế [alternative fuel]
  • 代替物

    Kinh tế [ だいたいぶつ ] hàng hóa có thể thay thế được [fungibles]
  • 代替輸出

    Kinh tế [ だいたいゆしゅつ ] xuất khẩu thay thế [substitute export] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 代替船

    Mục lục 1 [ だいたいせん ] 1.1 n 1.1.1 tàu thay thế 2 Kinh tế 2.1 [ だいたいせん ] 2.1.1 tàu thay thế [substitute ship] 2.2 [ だいたいせん...
  • 代替材

    Kỹ thuật [ だいたいざい ] vật liệu thay thế [alternate material]
  • [ れい ] n, n-suf lệnh/mệnh lệnh/chỉ thị
  • 令嬢

    [ れいじょう ] n cô gái/lệnh nương
  • 以て

    Mục lục 1 [ もって ] 1.1 conj 1.1.1 có/lấy để làm/bằng 1.2 exp 1.2.1 vì/với/do vậy [ もって ] conj có/lấy để làm/bằng...
  • 以外

    [ いがい ] n-adv ngoài ra/ngoài/trừ 喫煙以外で、私に悪い習慣はない: Ngoài hút thuốc lá ra, tôi không còn tật xấu nào...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top