Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

仮定

Mục lục

[ かてい ]

n

sự giả định
根拠のない仮定: sự giả định không có căn cứ
法律上の仮定: sự giả định dựa trên pháp luật
ばかげた仮定: giả định vô lý

Kỹ thuật

[ かてい ]

giả định [assumption]
Category: toán học [数学]

Tin học

[ かてい ]

giả thuyết [assumption]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 仮定する

    Mục lục 1 [ かてい ] 1.1 vs 1.1.1 giả định 2 Kỹ thuật 2.1 [ かていする ] 2.1.1 giả định [assume] [ かてい ] vs giả định...
  • 仮平均

    Kỹ thuật [ かへいきん ] bình quân giả định [assumed mean]
  • 仮令

    [ たとえ ] adv ví dụ/nếu như/dù cho/ngay cả nếu/tỉ như  ~ 雨でも決行: dù trời mưa vẫn quyết làm
  • 仮付け溶接

    Kỹ thuật [ かりづけようせつ ] hàn gá tạm thời [tack welding] Category : hàn [溶接]
  • 仮引数

    Mục lục 1 Tin học 1.1 [ かりいんすう ] 1.1.1 tham số [dummy argument/parameter] 1.2 [ かりひきすう ] 1.2.1 tham số [(formal) parameter/dummy...
  • 仮住まい

    [ かりずまい ] n nơi trú ngụ tạm thời/nơi ở tạm/nơi ở tạm bợ 仮住まいをする: Trú ngụ tạm thời (ở tạm)
  • 仮住まいする

    [ かりずまいする ] vs trú tạm/ở tạm/tạm ở/tạm trú 焼け出されてここに仮住いする:Nhà bị cháy nên phải sống...
  • 仮住居

    [ かりずまい ] n nơi trú ngụ tạm thời/nơi ở tạm/nơi ở tạm bợ 彼は結婚した後に兄の家を借りて、仮住まいにする:Sau...
  • 仮保険

    Kinh tế [ かりほけん ] bảo hiểm tạm thời [provisional insurance]
  • 仮保険証券

    Kinh tế [ かりほけんしょうけん ] phiếu bảo hiểm tạm thời [cover (or covering) note/provisional note]
  • 仮ポインタ

    Tin học [ かりポインタ ] con trỏ giả [dummy pointer]
  • 仮パラメタ

    Tin học [ かりパラメタ ] tham số [(formal) parameter/dummy argument] Explanation : Một giá trị hoặc một phương án tự chọn mà...
  • 仮インボイス

    Kinh tế [ かりいんぼいす ] hóa đơn tạm thời [preliminry invoice]
  • 仮縫い

    [ かりぬい ] n sự khâu lược/sự đính tạm/khâu lược/đính tạm ~に仮縫いをする: Đính tạm vào ~ ウエディングドレスの仮縫いをしてもらう:...
  • 仮病

    [ けびょう ] n sự giả vờ ốm  ~ を使う: giở trò giả vờ ốm
  • 仮病する

    [ けびょうする ] n trá bệnh
  • 仮面

    [ かめん ] n mặt nạ/sự ngụy trang/lớp mạ 金属の仮面: lớp mạ kim loại (人)を怖がらせるために恐ろしい仮面をかぶる:...
  • 仮領収書

    Kinh tế [ かりりょうしゅうしょ ] biên lai tạm thời [interim receipt/provisional receipt]
  • 仮装

    [ かそう ] n sự cải trang/sự giả dạng/sự hóa trang ハロウィーンスタイルの仮装: lế hội hóa trang Halloween 仮装服:...
  • 仮証明書

    Kinh tế [ かりしょうめいしょ ] giấy chứng tạm thời [interim certificate/provisional certificate]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top