Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

仮想記憶装置

Tin học

[ かそうきおくそうち ]

bộ lưu trữ ảo [virtual storage]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 仮想閉域網

    Tin học [ かそうへいいきもう ] mạng riêng ảo [VPN/Virtual Private Network] Explanation : Hiện nay người ta đang nhầm lẫn về...
  • 仮想押しボタン

    Tin học [ かそうおしぼたん ] nút ấn ảo [virtual push button/light button]
  • 仮想接続

    Tin học [ かそうせつぞく ] kết nối ảo [virtual connection]
  • 仮想文字集合

    Tin học [ かそうもじしゅうごう ] bộ ký tự ảo [virtual character set] Explanation : Bộ ký tự ảo.
  • 仮数

    Tin học [ かすう ] phần định trị (logarit) [mantissa (e.g. of a logarithm)]
  • 仮手続

    Tin học [ かりてつづき ] thủ tục tạm thời [dummy procedure]
  • 仰ぎ見る

    [ あおぎみる ] vs chiêm ngưỡng
  • 仰ぐ

    Mục lục 1 [ あおぐ ] 1.1 v5g 1.1.1 nhìn lên 1.1.2 ngưỡng mộ/tôn kính 1.1.3 lệ thuộc/phụ thuộc 1.2 vs 1.2.1 thỉnh giáo/hỏi...
  • 仰っしゃる

    [ おっしゃる ] v5aru, hon, uk nói おっしゃること[意味]は分かりますが...: tôi hiểu điều ông nói, nhưng mà... おっしゃることがよく分かりません:...
  • 仰せ

    [ おおせ ] n lệnh/mệnh lệnh 仰せのとおりに致します : xin tuân lệnh
  • 仰向け

    [ あおむけ ] n sự nằm ngửa 二人は芝生の上に仰向けになって寝転んだ。: Hai người nằm lăn ra ngửa mặt trên bãi cỏ.
  • 仰天

    [ ぎょうてん ] n sự ngạc nhiên tột độ/sự thất kinh びっくり仰天: thất kinh
  • 仰天する

    [ ぎょうてん ] vs ngạc nhiên tột độ/thất kinh/kinh ngạc/sững sờ (以下)という事実に仰天する: sững sờ trước sự...
  • 仰視

    [ ぎょうし ] n sự tôn kính 仰視恐怖症: Bài xích sự tôn kính.
  • 仰視する

    [ ぎょうしする ] vs tôn kính
  • 仰言る

    おっしゃ・る Nói
  • [ なか ] n quan hệ 私は治と仲がいい。: Tôi có quan hệ tốt với Osamu.
  • 仲がいい

    [ なかがいい ] exp thân thiết/quan hệ tốt
  • 仲好

    [ なかよし ] n Sự thân tình/bạn đồng phòng
  • 仲好し

    [ なかよし ] n bạn tâm giao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top