Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

仮手続

Tin học

[ かりてつづき ]

thủ tục tạm thời [dummy procedure]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 仰ぎ見る

    [ あおぎみる ] vs chiêm ngưỡng
  • 仰ぐ

    Mục lục 1 [ あおぐ ] 1.1 v5g 1.1.1 nhìn lên 1.1.2 ngưỡng mộ/tôn kính 1.1.3 lệ thuộc/phụ thuộc 1.2 vs 1.2.1 thỉnh giáo/hỏi...
  • 仰っしゃる

    [ おっしゃる ] v5aru, hon, uk nói おっしゃること[意味]は分かりますが...: tôi hiểu điều ông nói, nhưng mà... おっしゃることがよく分かりません:...
  • 仰せ

    [ おおせ ] n lệnh/mệnh lệnh 仰せのとおりに致します : xin tuân lệnh
  • 仰向け

    [ あおむけ ] n sự nằm ngửa 二人は芝生の上に仰向けになって寝転んだ。: Hai người nằm lăn ra ngửa mặt trên bãi cỏ.
  • 仰天

    [ ぎょうてん ] n sự ngạc nhiên tột độ/sự thất kinh びっくり仰天: thất kinh
  • 仰天する

    [ ぎょうてん ] vs ngạc nhiên tột độ/thất kinh/kinh ngạc/sững sờ (以下)という事実に仰天する: sững sờ trước sự...
  • 仰視

    [ ぎょうし ] n sự tôn kính 仰視恐怖症: Bài xích sự tôn kính.
  • 仰視する

    [ ぎょうしする ] vs tôn kính
  • 仰言る

    おっしゃ・る Nói
  • [ なか ] n quan hệ 私は治と仲がいい。: Tôi có quan hệ tốt với Osamu.
  • 仲がいい

    [ なかがいい ] exp thân thiết/quan hệ tốt
  • 仲好

    [ なかよし ] n Sự thân tình/bạn đồng phòng
  • 仲好し

    [ なかよし ] n bạn tâm giao
  • 仲居

    [ なかい ] n Cô hầu bàn
  • 仲人

    Mục lục 1 [ ちゅうにん ] 1.1 n 1.1.1 người trung gian/người môi giới 2 [ なこうど ] 2.1 n 2.1.1 người làm mối [ ちゅうにん...
  • 仲人口

    [ なこうどぐち ] n sự nói tốt về người khác
  • 仲人を介して

    [ なこうどをかいして ] n thông qua người làm mối
  • 仲仕

    [ なかし ] n Thợ khuân vác/thợ bốc xếp
  • 仲介

    Mục lục 1 [ ちゅうかい ] 1.1 n 1.1.1 trung gian 1.1.2 môi giới [ ちゅうかい ] n trung gian môi giới 彼の仲介でその車を買った。:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top