- Từ điển Nhật - Việt
仮送り状
Xem thêm các từ khác
-
仮陸上申告書
Kinh tế [ かりりくじょうしんこくしょ ] giấy khai hải quan [bill of sight] -
仮想
Tin học [ かそう ] ảo [virtual] Explanation : Không thực, một tượng trưng máy tính của một thực thể nào đó. -
仮想専用網
Tin học [ かそうせんようもう ] mạng riêng ảo [virtual private network] Explanation : Hiện nay người ta đang nhầm lẫn về thế... -
仮想局
Tin học [ かそうきょく ] văn phòng ảo [virtual (switching) office] -
仮想チャネル
Tin học [ かそうチャネル ] kênh ảo [virtual channel] -
仮想チャネル識別子
Tin học [ かそうチャネルしきべつし ] ký hiệu định danh kênh ảo [virtual channel identifier/VCI] -
仮想メモリ
Tin học [ かそうメモリ ] bộ nhớ ảo [virtual memory] Explanation : Một phương pháp mở rộng biểu kiến của bộ nhớ truy cập... -
仮想パス
Tin học [ かそうパス ] đường dẫn ảo [virtual path] -
仮想パス識別子
Tin học [ かそうパスしきべつし ] ký hiệu định danh đường dẫn ảo [virtual path identifier/VPI] -
仮想ファイル
Tin học [ かそうファイル ] tệp ảo [virtual file] -
仮想ファイルストア
Tin học [ かそうファイルストア ] nơi chứa file ảo [virtual filestore] -
仮想アドレス
Tin học [ かそうアドレス ] địa chỉ ảo [virtual address] -
仮想アドレス空間
Tin học [ かそうアドレスくうかん ] không gian địa chỉ ảo [virtual address space] -
仮想アドレス領域
Tin học [ かそうアドレスりょういき ] vùng địa chỉ ảo [virtual address area] -
仮想コネクション
Tin học [ かそうコネクション ] kết nối ảo [virtual connection] -
仮想コネクション識別子
Tin học [ かそうコネクションしきべつし ] ký hiệu định danh kết nối ảo [virtual connection identifier] -
仮想的
Tin học [ かそうてき ] ảo [virtual] Explanation : Không thực, một tượng trưng máy tính của một thực thể nào đó. -
仮想的交換局
Tin học [ かそうてきこうかんきょく ] văn phòng ảo [virtual (switching) office] -
仮想現実
Tin học [ かそうげんじつ ] thực tế ảo/thực tại ảo [VR/Virtual Reality] Explanation : Một hệ thống máy tính có thể đưa... -
仮想私設網
Tin học [ かそうしせつもう ] mạng riêng ảo [virtual private network] Explanation : Hiện nay người ta đang nhầm lẫn về thế...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.