Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

仲良くする

[ なかよく ]

vs

quan hệ tốt
兄弟同士仲良くしなさい。(親が子に): (Bố mẹ nói với con) Hãy giữ quan hệ tốt giữa anh em với nhau.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 仲良し

    Mục lục 1 [ なかよし ] 1.1 n 1.1.1 bạn bè 1.2 adj-na 1.2.1 quan hệ tốt [ なかよし ] n bạn bè 僕たちは仲良しだ。: Chúng...
  • [ けん ] n vụ/trường hợp/vấn đề/việc 一応成立する事件: vụ án đã được lập 翻訳料の件ですが: tôi gọi vì vấn...
  • 延ばす

    Mục lục 1 [ のばす ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 triển 1.1.2 trì hoãn 1.1.3 lùi 1.1.4 làm giãn ra/mở rộng ra [ のばす ] v5s, vt triển trì...
  • 延びる

    Mục lục 1 [ のびる ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 diễn 1.2 v1, vi 1.2.1 giãn ra/tăng lên/phát triển lên/kéo dài [ のびる ] v5s, vt diễn v1,...
  • 延び率

    [ のびりつ ] iK Tốc độ tăng trưởng コーヒーの輸出額は去年の同期より3%の延び率がある:Số tiền xuất khẩu...
  • 延べ坪

    [ のべつぼ ] n tổng diện tích kiến trúc 1階と2階の延べ坪は150平方メートルです:Tổng diện tích của tầng...
  • 延べ人員

    [ のべじんいん ] n toàn bộ nhân sự 五人で4人かかった仕事の延べ人員は20人です:Tổng số nhân công cho công việc...
  • 延べる

    [ のべる ] v1 giãn rộng/kéo dài/vươn rộng/mở rộng/cơi nới 床を延べる: mở rộng sàn nhà
  • 延べ金

    [ のべがね ] n tấm kim loại/dao găm/thanh gươm 必要に応じて延べ金を切って貨幣に代用することが出来る:Nếu thấy...
  • 延べ棒

    [ のべぼう ] n thanh (kim loại) 普通は延べ棒が棒状とした金属ですが、時々木製の棒も延べ棒と言う:Bình thường đây...
  • 延べ日数

    [ のべにっすう ] n tổng số ngày 五人で4人かかった仕事の延べ日数は20日です:Tổng số ngày làm việc cho công...
  • 延べ払い

    [ のべばらい ] n sự trả chậm/sự thanh toán sau お金がないので、代金をすぐに支払わず1ヶ月後に延払うようと要求された:Do...
  • 延べ払い輸出

    [ のべばらいゆしゅつ ] n sự xuất khẩu trả chậm 輸出業者が輸入業者に代金支払いを一定期間猶予する延払い輸出にする:Nhà...
  • 延坪

    [ のべつぼ ] n tổng diện tích sàn
  • 延人員

    [ のべじんいん ] n toàn bộ nhân sự
  • 延引

    [ えんいん ] n sự chậm trễ/sự trì hoãn 工事が予定より1週間延引した:Công trình bị chậm mất 1 tuần so với dự...
  • 延金

    [ のべがね ] n tấm kim loại/dao găm/thanh gươm
  • 延長

    Mục lục 1 [ えんちょう ] 1.1 n 1.1.1 sự kéo dài 1.1.2 dài 2 Kỹ thuật 2.1 [ えんちょう ] 2.1.1 sự kéo dài [extension] [ えんちょう...
  • 延長する

    [ えんちょう ] vs kéo dài ビザの延長を申請する: xin kéo dài visa 地下鉄は埼玉まで延長された。: Tàu điện ngầm được...
  • 延長条項

    Kinh tế [ えんちょうじょうこう ] điều khoản bảo hiểm tiếp tục [continuation clause]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top