Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

企業

Mục lục

[ きぎょう ]

vs

cơ sở

n

xí nghiệp/doanh nghiệp
その会社[企業]の携帯電話が記録的に売れた: công ty đó bán ra số lượng điện thoại di động kỷ lục
企業LANは空前の勢いで肥大化している: mạng LAN doanh nghiệp hiện nay đang lớn mạnh chưa từng thấy
自動車の販売不振が長引く中で、企業Aは市場シェアを拡大した: mặc dù doanh số bán ô tô không chạy lắm nhưng doanh nghiệp A vẫn

Kinh tế

[ きぎょう ]

xí nghiệp [enterprise]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 企業の併合

    Kinh tế [ きぎょうのへいごう ] Sát nhập doanh nghiệp [Enterprise merger]
  • 企業の在庫品

    Kinh tế [ きぎょうのざいこしな ] Hàng tồn kho [Inventory]
  • 企業の分割

    Kinh tế [ きぎょうのぶんかつ ] Phân tách doanh nghiệp [Enterprise division]
  • 企業の独立採算

    Kinh tế [ きぎょうのどくりつさいさん ] Tách ra tự chịu trách nhiệm trong kinh doanh
  • 企業従業員間取引

    [ きぎょうじゅうぎょういんかんとりひき ] n Doanh nghiệp tới Nhân viên/giao dịch giữa doanh nghiệp và nhân viên
  • 企業化調査

    Kinh tế [ きぎょうかちょうさ ] nghiên cứu về tính khả thi [feasibility study (MKT)]
  • 企業マーク

    Kinh tế [ きぎょうまーく ] ký hiệu hãng [firm mark]
  • 企業ネットワーク

    Tin học [ きぎょうネットワーク ] mạng doanh nghiệp [enterprise network] Explanation : Trong suốt những năm của thập niên 80 đến...
  • 企業プラン

    Kinh tế [ きぎょうぷらん ] kế hoạch của doanh nghiệp [corporate plan (BUS)]
  • 企業イメージ

    Kinh tế [ きぎょういめーじ ] hình ảnh doanh nghiệp [corporate image (BUS)]
  • 企業再構築

    Kinh tế [ きぎょうさいこうちく ] Thay đổi nghành nghề kinh doanh [Business restructure]
  • 企業内文書管理システム

    [ きぎょうないぶんしょかんりしすてむ ] n Hệ thống Quản lý Tài liệu Doanh nghiệp
  • 企業倫理

    Kinh tế [ きぎょうりんり ] nguyên tắc doanh nghiệp [Corporate Ethics] Explanation : 企業は利益を目的とした活動であるが、それだけではなく社会活動の一環でもあり、人間生活の場でもある。このことから各企業では、経営理念や活動の基本的考え方を行動規範として具体的に倫理綱領(Code...
  • 企業設立直後

    Kinh tế [ きぎょうせつりつちょくご ] Ngay sau khi thành lập doanh nghiệp
  • 企業間取引

    [ きぎょうかんとりひき ] n Doanh nghiệp tới doanh nghiệp/giao dịch giữa các doanh nghiệp với nhau コンピュータ・ネットワークを介して行われる企業間取引:...
  • 企業消費者間取引

    [ きぎょうしょうひしゃかんとりひき ] n Doanh nghiệp tới Người tiêu dùng/giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng
  • 企業戦略

    Kinh tế [ きぎょうせんりゃく ] chiến lược của doanh nghiệp [corporate strategy (BUS)]
  • 企業戦略立案

    [ きぎょうせんりゃくりつあん ] n Lên chiến lược doanh nghiệp
  • 企業文化

    Kinh tế [ きぎょうぶんか ] văn hóa doanh nghiệp [Corporate Culture] Explanation : 企業文化とは、組織を構成しているメンバーが共有している価値観のことをいう。価値観とは、何が組織にとって大切かということを意味しており、共有された価値観は組織のメンバーの考え方や行動の仕方に大きな影響を与える。企業文化の例としては、ホンダの「ワイガヤ」(ある部門から関係部門に要請したことについて、関係部門が真摯に内容を検討し、レスポンスすること)やGEのマネジメント・バリューすなわち「積極果敢な目標を設定し実現を目指すこと」「境界を越えて行動すること」「誠実さを備えていること」などが有名である。
  • 企業所得を算出する為の収入

    Kinh tế [ きぎょうしょとくをさんしゅつするためのしゅうにゅう ] Doanh thu để tính thuế thu nhập
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top