Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

会する

Mục lục

[]

vs

hiểu/sự lĩnh hội

[ かい ]

vs

hội họp/họp/tập hợp/tập họp/tụ tập/tập trung lại
一堂に会する: tập họp lại
~する方法を検討するため一堂に会する: tập họp lại để thảo luận về phương pháp ~
世界各国からの参加者と一堂に会する: tập hợp tất cả những người tham gia đến từ các nước trên thế giới
アカデミー賞のために、華やかなハリウッドのスターたちが一堂に会した: các ngôi sao Hollywood tập trung lại để tham dự đê

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 会同

    [ かいどう ] n hội đồng
  • 会合

    Mục lục 1 [ かいごう ] 1.1 n 1.1.1 sự hội họp/cuộc họp/cuộc hội họp 1.1.2 hội họp 1.1.3 hội [ かいごう ] n sự hội...
  • 会合する

    [ かいごうする ] n họp mặt
  • 会合を喜ぶ

    [ かいごうをよろこぶ ] n vui vầy
  • 会報

    Tin học [ かいほう ] bản tin [bulletin]
  • 会場

    [ かいじょう ] n hội trường コンサート会場は10代の聴衆でいっぱいだ。: Hội trường buổi hòa nhạc toàn là người...
  • 会場を装飾する

    [ かいじょうをそうしょくする ] n trang hoàng hội trường
  • 会場、鉄道連絡運送

    Kinh tế [ かいじょう、てつどうれんらくうんそう ] liên vận biển - sắt [joint sea and rail transport/joint sea-and-rail transport]
  • 会堂

    [ かいどう ] n Nhà thờ/nhà nguyện
  • 弊害

    [ へいがい ] n tệ nạn/thói hư tật xấu/ tác hại 資本主義の弊害 :Những thói hư tật xấu của chủ nghĩa tư bản...
  • 会得

    [ えとく ] n Hiểu/sự hiểu/sự nắm vững/sự nhận thức/sự đánh giá 十分に会得させる: làm cho hiểu rõ ~する方法を会得する:...
  • 会得する

    Mục lục 1 [ えとくする ] 1.1 n 1.1.1 tiếp thu 1.1.2 thông thuộc 1.1.3 thấu đáo 1.1.4 thấm nhuần [ えとくする ] n tiếp thu...
  • 会心

    [ かいしん ] n sự hài lòng/sự mãn nguyện/sự đắc ý 勝者は会心の笑みを浮かべた。: Người chiến thắng nở một nụ...
  • 伊呂波

    Mục lục 1 [ いろは ] 1.1 n 1.1.1 vỡ lòng 1.1.2 bảng chữ cái tiếng Nhật [ いろは ] n vỡ lòng bảng chữ cái tiếng Nhật
  • 会員

    [ かいいん ] n hội viên この会の会員は現在のところ1530名です。: Số hội viên của hội này hiện tại là 1530...
  • 会員名簿

    [ かいいんめいぼ ] n danh sách hội viên 会員名簿を作成する: Lập danh sách hội viên
  • 会員制

    [ かいいんせい ] n Chế độ thành viên/chế độ hội viên/quy chế hội viên/cơ chế それは、アメリカにある会員制の組織だ:...
  • 会員券

    [ かいいんけん ] n Thẻ tham gia/thẻ hội viên いくつかのゴルフクラブの会員券を持っている: có thẻ hội viên của...
  • 会員章

    [ かいいんしょう ] n Huy hiệu hội viên ばら十字会会員章: Huy hiệu hội viên của Hội chữ thập đỏ
  • 会員銀行

    Kinh tế [ かいいんぎんこう ] ngân hàng bù trừ [clearing bank]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top