- Từ điển Nhật - Việt
伝単
Xem thêm các từ khác
-
伝受
[ でんじゅ ] n sự truyền thụ (vào nghệ thuật) -
伝声器
[ でんせいき ] n ống nói -
伝声管
[ でんせいかん ] n ống nói -
伝奏
[ でんそう ] n sự tấu truyền -
伝奇
[ でんき ] n truyền kỳ (truyện) 伝奇物語 :Truyện truyền kì -
伝奇小説
[ でんきしょうせつ ] n tiểu thuyết truyền kỳ 伝奇小説家 :Tiểu thuyết gia truyền kì -
伝家
[ でんか ] n Vật gia truyền/của gia truyền/truyền thống gia đình 伝家の宝刀を抜く :Rút thanh bảo đao gia truyền -
伝導
[ でんどう ] n Sự truyền dẫn 異常心室内伝導 :Sự truyền dẫn khác thường trong tâm thất. 細胞間伝導 :Sự truyền... -
伝導する
[ でんどうする ] n giảng đạo -
伝導度
[ でんどうど ] n độ dẫn truyền 熱伝導度ガス分析計 :Máy phân tích gas có độ dẫn truyền nhiệt 伝導度測定法 :Phương... -
伝導率
[ でんどうりつ ] n Tính dẫn/tỷ lệ truyền dẫn ~に比べて熱伝導率が低い :Có tỷ lệ truyền dẫn nhiệt thấp hơn... -
伝導性
[ でんどうせい ] n Tính dẫn 伝導性の金属ケースをアースする :Nối đất những trường hợp kim loại dẫn điện.... -
伝世
[ でんせい ] n Sự truyền từ đời này sang đời khác -
伝令
[ でんれい ] n sự truyền lệnh 定期伝令 :Truyền lệnh định kỳ 伝令通信 :Giao tiếp bằng truyền lệnh -
伝わる
Mục lục 1 [ つたわる ] 1.1 v5r 1.1.1 được truyền/được chuyển đi/được truyền bá 1.1.2 được truyền bá/ được giới... -
伝唱
[ でんしょう ] n Truyền thống -
伝動
[ でんどう ] n sự truyền động 旋回伝動装置 :Thiết bị truyền động tròn. 歯車伝動装置 :Thiết bị truyền động... -
伝票
[ でんぴょう ] n giấy nợ/hóa đơn 俺に伝票を押し付けてやつらはとっとと帰っちまったんだ :Bọn họ về sớm... -
伝票発行処理
Tin học [ でんぴょうはっこうしょり ] xử lý phát hành truyền phiếu [billing] -
伝習
[ でんしゅう ] n Học
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.