Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

伝言板

[ でんごんばん ]

n

bảng thông báo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 伝誦

    [ でんしょう ] n Truyền thống
  • 伝説

    Mục lục 1 [ でんせつ ] 1.1 n 1.1.1 truyền thuyết 1.1.2 truyện ký [ でんせつ ] n truyền thuyết この芝居は中国の伝説から来ている :Vở...
  • 伝送

    [ でんそう ] n sự truyền đi コンピュータデータの高速伝送 :Truyền dữ liệu máy tính với tốc độ cao. インターネットを利用した伝送 :Sự...
  • 伝送ブロック終結

    Tin học [ でんそうブロックしゅうけつ ] kết thúc khối truyền (ETB) [end of transmission block (ETB)]
  • 伝送パス

    Tin học [ てんそうパス ] đường truyền [transmission path]
  • 伝送制御文字

    Tin học [ でんそうせいぎょもじ ] ký tự điều khiển truyền [transmission control character]
  • 伝送エラー

    [ でんそうエラー ] n Lỗi truyền
  • 伝送ケーブル

    [ でんそうけーぶる ] n cáp điện
  • 伝送スピード

    Tin học [ てんそうスピード ] tốc độ truyền [transmission speed]
  • 伝送品質

    Tin học [ でんそうひんしつ ] chất lượng truyền [transmission quality]
  • 伝送先

    [ でんそうさき ] n nơi truyền đến
  • 伝送経路遅延

    Tin học [ でんそうけいろちえん ] trễ đường truyền [transmission path delay/one-way propagation time]
  • 伝送終了

    Mục lục 1 [ でんそうしゅうりょう ] 1.1 n 1.1.1 sự kết thúc truyền tin 2 Tin học 2.1 [ でんそうしゅうりょう ] 2.1.1 kết...
  • 伝送遅延

    Tin học [ でんそうちえん ] trễ truyền [transmission delay]
  • 伝送遅延変動

    Tin học [ でんそうちえんへんどう ] biến thiên trễ truyền [transmission delay variation]
  • 伝送路

    Mục lục 1 [ でんそうろ ] 1.1 n 1.1.1 đường truyền 2 Tin học 2.1 [ でんそうろ ] 2.1.1 đường dẫn/đường truyền [line/transmission...
  • 伝送路長

    Tin học [ でんそうろちょう ] độ dài kết nối [link length]
  • 伝送速度

    Mục lục 1 [ でんそうそくど ] 1.1 n 1.1.1 Tốc độ baud/tốc độ truyền 2 Tin học 2.1 [ でんそうそくど ] 2.1.1 tốc độ truyền...
  • 伝送損失

    Tin học [ でんそうそんしつ ] mất dữ liệu khi truyền [transmission loss]
  • 伝送故障

    Tin học [ でんそうこしょう ] lỗi truyền [transmission fault]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top