Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

伝送先

[ でんそうさき ]

n

nơi truyền đến

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 伝送経路遅延

    Tin học [ でんそうけいろちえん ] trễ đường truyền [transmission path delay/one-way propagation time]
  • 伝送終了

    Mục lục 1 [ でんそうしゅうりょう ] 1.1 n 1.1.1 sự kết thúc truyền tin 2 Tin học 2.1 [ でんそうしゅうりょう ] 2.1.1 kết...
  • 伝送遅延

    Tin học [ でんそうちえん ] trễ truyền [transmission delay]
  • 伝送遅延変動

    Tin học [ でんそうちえんへんどう ] biến thiên trễ truyền [transmission delay variation]
  • 伝送路

    Mục lục 1 [ でんそうろ ] 1.1 n 1.1.1 đường truyền 2 Tin học 2.1 [ でんそうろ ] 2.1.1 đường dẫn/đường truyền [line/transmission...
  • 伝送路長

    Tin học [ でんそうろちょう ] độ dài kết nối [link length]
  • 伝送速度

    Mục lục 1 [ でんそうそくど ] 1.1 n 1.1.1 Tốc độ baud/tốc độ truyền 2 Tin học 2.1 [ でんそうそくど ] 2.1.1 tốc độ truyền...
  • 伝送損失

    Tin học [ でんそうそんしつ ] mất dữ liệu khi truyền [transmission loss]
  • 伝送故障

    Tin học [ でんそうこしょう ] lỗi truyền [transmission fault]
  • 伝染

    [ でんせん ] n sự truyền nhiễm /sự lan truyền 1人のいじめっ子の暴力的な振る舞いが教室の中で伝染した。 :Hành...
  • 伝染させる

    [ でんせんさせる ] n đổ bệnh (đổ bịnh)
  • 伝染する

    Mục lục 1 [ でんせんする ] 1.1 n 1.1.1 nhiễm bệnh (nhiễm bịnh) 1.1.2 lây bệnh [ でんせんする ] n nhiễm bệnh (nhiễm bịnh)...
  • 伝染病

    [ でんせんびょう ] n bệnh lây/bệnh truyền nhiễm 合併症の危険性が高い危険なウイルス性伝染病 :Bệnh truyền nhiễm...
  • 伝染病にかかる

    [ でんせんびょうにかかる ] n nhiễm dịch
  • 伝染毒

    [ でんせんどく ] n Virut/mầm bệnh
  • 伝染性

    [ でんせんせい ] n Sự truyền nhiễm/tính truyền nhiễm 家畜に感染しうる非常に伝染性の高いウイルス :Một loại...
  • 伝授

    [ でんじゅ ] n truyền thụ
  • 伝搬

    [ でんぱん ] n sự lan truyền/sự truyền lan 移動無線伝搬 :Sự truyền di động không dây. 短波電波伝搬 :sự lan...
  • 伝播側

    Tin học [ でんぱんそく ] quy tắc truyền [propagation law]
  • 伝播する

    [ でんぱする ] n xả
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top