- Từ điển Nhật - Việt
伝道者
Mục lục |
[ でんどうしゃ ]
n
thuyết khách
thuyết giáo
người truyền đạo
- ひどく熱心な福音伝道者 :Người truyền đạo kinh phúc âm đầy nhiệt tình.
- 伝道者のような熱意を持ったボランティア :Tình nguyện viên có lòng nhiệt tình như những nhà truyền đạo.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
伝達
Mục lục 1 [ でんたつ ] 1.1 n 1.1.1 truyền đạt 1.1.2 sự truyền/sự truyền đạt/sự truyền ra [ でんたつ ] n truyền đạt... -
伝達する
Mục lục 1 [ でんたつする ] 1.1 n 1.1.1 chuyển giao 1.1.2 bắn tin [ でんたつする ] n chuyển giao bắn tin -
伝達コスト
Tin học [ てんたつコスト ] chi phí truyền [transmission cost] -
伝達関数
[ でんたつかんすう ] n hàm số chuyển đổi 離散時間伝達関数 :Hàm số chuyển đổi thời gian riêng biệt 点光源伝達関数 :Hàm... -
伝達連動システム
Kỹ thuật [ でんたつれんどうしすてむ ] hệ thống truyền động -
伝達機構
Kỹ thuật [ でんたつきこう ] cơ cấu dẫn động [Transmission mechanism] -
伝達情報量
Tin học [ でんたつじょうほうりょう ] lượng thông tin truyền [transinformation (content)/transferred information/transmitted information/mutual... -
伝記
Mục lục 1 [ でんき ] 1.1 n 1.1.1 tiểu sử/lý lịch 1.1.2 sự tích 2 Tin học 2.1 [ でんき ] 2.1.1 tiểu sử [biography] [ でんき... -
伝記作者
[ でんきさくしゃ ] n Người viết tiểu sử -
伝記物
[ でんきもの ] n Tiểu sử -
伝記文学
[ でんきぶんがく ] n Văn học tiểu sử -
伝言
Mục lục 1 [ でんごん ] 1.1 n 1.1.1 tin nhắn 1.1.2 tin đồn 1.1.3 lời nhắn/lời nói [ でんごん ] n tin nhắn 随分早くに出たんですが...会社に着きましたら、家に電話するよう伝言していただけますか? :Anh... -
伝言する
Mục lục 1 [ でんごんする ] 1.1 n 1.1.1 đánh tiếng 1.2 vs 1.2.1 đồn đại 1.3 vs 1.3.1 nhắn tin 1.4 vs 1.4.1 nhắn/gửi lời [ でんごんする... -
伝言板
[ でんごんばん ] n bảng thông báo -
伝誦
[ でんしょう ] n Truyền thống -
伝説
Mục lục 1 [ でんせつ ] 1.1 n 1.1.1 truyền thuyết 1.1.2 truyện ký [ でんせつ ] n truyền thuyết この芝居は中国の伝説から来ている :Vở... -
伝送
[ でんそう ] n sự truyền đi コンピュータデータの高速伝送 :Truyền dữ liệu máy tính với tốc độ cao. インターネットを利用した伝送 :Sự... -
伝送ブロック終結
Tin học [ でんそうブロックしゅうけつ ] kết thúc khối truyền (ETB) [end of transmission block (ETB)] -
伝送パス
Tin học [ てんそうパス ] đường truyền [transmission path] -
伝送制御文字
Tin học [ でんそうせいぎょもじ ] ký tự điều khiển truyền [transmission control character]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.