Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

位相変調方式

Tin học

[ いそうへんちょうほうしき ]

điều biến pha [PM/Phase Modulation]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 位相制御

    Kỹ thuật [ いそうせいぎょ ] điều khiển pha [phase control]
  • 位相コード化

    Tin học [ いそうコードか ] mã hóa pha [phase modulation recording/phase encoding]
  • 位相シフトキイグ

    Tin học [ いそうしふときいんぐ ] kỹ thuật khóa chuyển pha [PSK/phase shift keying]
  • 位相符号化

    Tin học [ いそうふごうか ] mã hóa pha [phase modulation recording/phase encoding]
  • 位相誤差

    Tin học [ いそうごさ ] lỗi pha [phase error]
  • 位相歪み

    Tin học [ いそうひずみ ] sự méo pha [phase distortion]
  • 住まい

    [ すまい ] n địa chỉ nhà/nhà
  • 住まう

    [ すまう ] v5u ở/cư trú
  • 住み心地

    [ すみごこち ] n nơi ở thuận tiện
  • 住友

    Tin học [ すみとも ] Sumitomo [Sumitomo]
  • 住宅

    [ じゅうたく ] n nhà ở/nơi sống
  • 住宅地

    [ じゅうたくち ] n địa hạt/khu vực/quận huyện/khu
  • 住宅用

    Tin học [ じたくよう ] sử dụng ở nhà [home, residential use]
  • 住宅手当

    [ じゅうたくてあて ] n tiền trợ cấp nhà cửa
  • 住居

    Mục lục 1 [ じゅうきょ ] 1.1 n 1.1.1 trú quán 1.1.2 sự ở/sự ngụ ở/chỗ ở 1.1.3 địa chỉ nhà 2 [ すまい ] 2.1 n 2.1.1 sự...
  • 住居移転費用負担金

    Kinh tế [ じゅうきょいてんひようふたんきん ] Tiền hỗ trợ di dời đến nơi ở mới Category : Luật
  • 住居表示

    Tin học [ じゅうきょひょうじ ] địa chỉ hiển thị [displayed address]
  • 住居表示番号

    Tin học [ じゅうきょひょうじばんごう ] số địa chỉ hiển thị [displayed address number]
  • 住人

    [ じゅうにん ] n người cư trú/người ở
  • 住む

    Mục lục 1 [ すむ ] 1.1 v5m 1.1.1 trú ngụ 1.1.2 trú 1.1.3 trả nợ/trả xong 1.1.4 cư trú/ở 1.1.5 có thể giải quyết/có thể đối...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top