- Từ điển Nhật - Việt
位置する
[ いちする ]
vs
nằm/có vị trí/đặt vị trí ở/ở vị trí/đứng ở địa điểm/an vị/nằm ở
- 主系列のほぼ中間に位置する(星が): ngôi sao nằm ở gần giữa hàng chính giữa
- 宇宙の遠いかなたに位置する(星などが): vì sao nằm ở rất xa trong vũ trụ
- 同じ視線上に位置する(天体などが): thiên thể nằm trên cùng một tầm mắt
- 宇宙の遠いかなたに位置する(星が): (ngôi sao) có vị trí nằm xa trong vũ trụ
- 同じ視線上に位置する(天体などが): (thi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
位置合わせ
Tin học [ いちあわせ ] căn chỉnh [alignment (vs)/justification] Explanation : Trong điện toán cá nhân, đây là sự định vị chính... -
位置付ける
Kinh tế [ いちづける ] định vị sản phẩm [to position (ADV)] Category : Marketing [マーケティング] -
位置パラメタ
Tin học [ いちパラメタ ] tham số vị trí [positional parameter] -
位置カーソル
Tin học [ いちカーソル ] con trỏ vị trí [location cursor] -
位置ズレ
Kỹ thuật [ いちずれ ] lệch vị trí -
位置入力装置
Tin học [ いちにゅうりょくそうち ] thiết bị định vị [locator device] -
位置調整
Tin học [ いちちょうせい ] căn chỉnh [justification (vs)] Explanation : Chỉnh các dòng in trong văn bản thẳng hàng theo lề trái,... -
位置揃え
Tin học [ いちそろえ ] căn chỉnh [justification (vs)] Explanation : Chỉnh các dòng in trong văn bản thẳng hàng theo lề trái, lề... -
位置検出器
Kỹ thuật [ いちけんしゅつき ] thiết bị kiểm soát vị trí [position detector] -
位置決め
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ いちぎめ ] 1.1.1 sự định vị [positioning] 2 Tin học 2.1 [ いちぎめ ] 2.1.1 đăng ký [registration]... -
位置決めできる点
Tin học [ いちけっていできるてん ] điểm có thể định vị được [addressable point] -
位置決め孔
Tin học [ いちぎめこう ] lỗ chỉ thị [index hole] Explanation : Trong đĩa mềm, đây là lỗ mà ổ đĩa sẽ phát hiện bằng phương... -
位置決めキー
Kỹ thuật [ いちぎめキー ] chốt định vị [location key] -
位置決め点
Tin học [ いちぎめてん ] điểm định vị [position point] -
位置決め領域
Tin học [ いちきめりょういき ] vùng định vị [positioning area] -
位置決め時間
Tin học [ いちぎめじかん ] thời gian tìm kiếm [positioning time/seek time] Explanation : Trong thiết bị lưu trữ thứ cấp, đây... -
位牌
[ いはい ] n bài vị 先祖の位牌: Bài vị của tổ tiên 先祖の位牌を汚す: Làm bẩn (làm hoen ố) bài vị tổ tiên -
位相
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ いそう ] 1.1.1 hình học tôpô [topology] 1.1.2 Pha (vậtlý) [phase] 2 Tin học 2.1 [ いそう ] 2.1.1 tôpô... -
位相変調
Tin học [ いそうへんちょう ] điều biến pha [Phase Modulation/PM] -
位相変調記録
Tin học [ いそうへんちょうきろく ] mã hóa pha [phase modulation recording/phase encoding]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.