Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

低翼

[ ていよく ]

n

cánh thấp
低翼機 :máy bay cánh thấp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 低物価

    [ ていぶっか ] n giá thấp 低物価政策 :chính sách giá thấp
  • 低音

    [ ていおん ] n giọng trầm 彼は低音の魅力で有名だ。: Ông ấy nổi tiếng với sức hút của giọng hát trầm.
  • 低音部記号

    [ ていおんぶきごう ] n ký hiệu âm thấp
  • 低遅延

    Tin học [ ていちえん ] trễ thấp [low delay]
  • 低落

    Mục lục 1 [ ていらく ] 1.1 n 1.1.1 sự rơi xuống/sự hạ xuống 2 Kinh tế 2.1 [ ていらく ] 2.1.1 sụt (giá, tỷ giá, suất cước)...
  • 低落する

    [ ていらくする ] n sa sút
  • 低落市場

    Kinh tế [ ていらくしじょう ] thị trường giảm sút [falling market] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 低頭する

    [ ていとうする ] n lạy
  • 低頻度

    [ ていひんど ] n Tần số thấp 低頻度発生 :phát sinh tần số thấp
  • 低血圧

    Mục lục 1 [ ていけつあつ ] 1.1 n 1.1.1 huyết áp thấp 1.1.2 bệnh huyết áp thấp [ ていけつあつ ] n huyết áp thấp 朝はどうも苦手。やっぱり、低血圧のせいかなあ。 :sáng...
  • 低血圧症

    [ ていけつあつしょう ] n Chứng huyết áp thấp 仰臥位低血圧症候群 :hội chứng huyết áp thấp
  • 低解像度

    Tin học [ ていかいぞうど ] độ phân giải thấp [low resolution]
  • 低試験の運賃

    [ ていしけんのうんちん ] n cước chuyến
  • 低賃金

    [ ていちんぎん ] n tiền lương thấp 低賃金では、まともな労働者は雇えない。 :người lao động nghiêm túc không...
  • 低迷

    Mục lục 1 [ ていめい ] 1.1 n 1.1.1 sự mờ mịt 2 Kinh tế 2.1 [ ていめい ] 2.1.1 sự trì trệ/suy thoái kinh tế [stagnation, economic...
  • 低迷する

    [ ていめい ] vs mờ mịt 低迷する経済: một nền kinh tế mờ mịt
  • 低能

    Mục lục 1 [ ていのう ] 1.1 n 1.1.1 sự thiểu năng/sự khờ dại/sự kém thông minh 1.2 adj-na 1.2.1 thiểu năng/ bất tài [ ていのう...
  • 低能な

    [ ていのうな ] adj-na bát sách
  • 低能児

    [ ていのうじ ] n Trẻ em kém thông minh
  • 低能者

    [ ていのうしゃ ] n Người khờ dại/người trẻ nít
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top